望 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 望 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

望 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 望 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 望 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 望 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 望 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (朢)
[wàng]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 11
Hán Việt: VỌNG
1. trông; nhìn (xa)。向遠處看。
登山遠望 。
lên núi trông xa
一望 無際的稻田。
đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
2. thăm viếng; thăm。探望。
拜望
thăm
看望
thăm viếng
3. hi vọng; trông mong; mong mỏi。 盼望;希望。
大喜過望 。
vui mừng vượt cả sự mong đợi
豐收有望
có hi vọng được mùa
勝利在望 。
có hi vọng thắng.
4. danh vọng。名望。
德高望 重。
đạo đức tốt danh vọng cao
5. oán trách。怨。
怨望
oán trách
6. cờ vọng (cờ hiệu cửa hàng)。望子。
酒望
cờ quán rượu
7. nhìn về; nhằm về; về phía; hướng về (giới từ chỉ hướng nhìn)。介詞;對著;朝著。注意 "望前看","望東走"等處的"望"多寫做"往"。
望 我點點頭。
gật đầu với tôi
望 他笑了笑。
nhìn nó cười
8. họ Vọng。姓。
9. trăng tròn; trăng rằm。農厤每月十五日(有時是十六日或十七日),地球運行到月亮和太陽之間。這天太陽從西方落下去的時候,月亮正好從東方升上來,地球上看見圓形的月亮,這種月相叫望,這時的月亮叫望月。10. ngày rằm; rằm; vọng。望日。
Từ ghép:
望板 ; 望塵莫及 ; 望穿秋水 ; 望斷 ; 望而郤步 ; 望而生畏 ; 望風 ; 望風而逃 ; 望風披靡 ; 望樓 ; 望梅止渴 ; 望門寡 ; 望日 ; 望文生義 ; 望聞問切 ; 望眼欲穿 ; 望洋興歎 ; 望遠鏡 ; 望月 ; 望子 ; 望族

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 望 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (朢)[wàng]Bộ: 月 - NguyệtSố nét: 11Hán Việt: VỌNG1. trông; nhìn (xa)。向遠處看。登山遠望 。lên núi trông xa一望 無際的稻田。đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.2. thăm viếng; thăm。探望。拜望thăm看望thăm viếng3. hi vọng; trông mong; mong mỏi。 盼望;希望。大喜過望 。vui mừng vượt cả sự mong đợi豐收有望có hi vọng được mùa勝利在望 。có hi vọng thắng.4. danh vọng。名望。德高望 重。đạo đức tốt danh vọng cao5. oán trách。怨。怨望oán trách6. cờ vọng (cờ hiệu cửa hàng)。望子。酒望cờ quán rượu7. nhìn về; nhằm về; về phía; hướng về (giới từ chỉ hướng nhìn)。介詞;對著;朝著。注意 "望前看","望東走"等處的"望"多寫做"往"。望 我點點頭。gật đầu với tôi望 他笑了笑。nhìn nó cười8. họ Vọng。姓。9. trăng tròn; trăng rằm。農厤每月十五日(有時是十六日或十七日),地球運行到月亮和太陽之間。這天太陽從西方落下去的時候,月亮正好從東方升上來,地球上看見圓形的月亮,這種月相叫望,這時的月亮叫望月。10. ngày rằm; rằm; vọng。望日。Từ ghép:望板 ; 望塵莫及 ; 望穿秋水 ; 望斷 ; 望而郤步 ; 望而生畏 ; 望風 ; 望風而逃 ; 望風披靡 ; 望樓 ; 望梅止渴 ; 望門寡 ; 望日 ; 望文生義 ; 望聞問切 ; 望眼欲穿 ; 望洋興歎 ; 望遠鏡 ; 望月 ; 望子 ; 望族

Đây là cách dùng 望 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 望 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (朢)[wàng]Bộ: 月 - NguyệtSố nét: 11Hán Việt: VỌNG1. trông; nhìn (xa)。向遠處看。登山遠望 。lên núi trông xa一望 無際的稻田。đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.2. thăm viếng; thăm。探望。拜望thăm看望thăm viếng3. hi vọng; trông mong; mong mỏi。 盼望;希望。大喜過望 。vui mừng vượt cả sự mong đợi豐收有望có hi vọng được mùa勝利在望 。có hi vọng thắng.4. danh vọng。名望。德高望 重。đạo đức tốt danh vọng cao5. oán trách。怨。怨望oán trách6. cờ vọng (cờ hiệu cửa hàng)。望子。酒望cờ quán rượu7. nhìn về; nhằm về; về phía; hướng về (giới từ chỉ hướng nhìn)。介詞;對著;朝著。注意 "望前看","望東走"等處的"望"多寫做"往"。望 我點點頭。gật đầu với tôi望 他笑了笑。nhìn nó cười8. họ Vọng。姓。9. trăng tròn; trăng rằm。農厤每月十五日(有時是十六日或十七日),地球運行到月亮和太陽之間。這天太陽從西方落下去的時候,月亮正好從東方升上來,地球上看見圓形的月亮,這種月相叫望,這時的月亮叫望月。10. ngày rằm; rằm; vọng。望日。Từ ghép:望板 ; 望塵莫及 ; 望穿秋水 ; 望斷 ; 望而郤步 ; 望而生畏 ; 望風 ; 望風而逃 ; 望風披靡 ; 望樓 ; 望梅止渴 ; 望門寡 ; 望日 ; 望文生義 ; 望聞問切 ; 望眼欲穿 ; 望洋興歎 ; 望遠鏡 ; 望月 ; 望子 ; 望族