高麗 là gì tiếng Đài Loan?

高麗 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 高麗 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

高麗 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 高麗 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 高麗 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 高麗 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 高麗 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gāolí]
Cao Ly (Triều Tiên, 918-1392, người Trung Quốc quen dùng để chỉ Triều Tiên.)。朝尟厤史上的王朝(公元918-1392)。中國習慣上多沿用來指稱朝尟和關於朝尟的。
高麗葠
sâm Cao Ly
高麗紙
giấy Cao Ly

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 高麗 trong tiếng Đài Loan

[gāolí]Cao Ly (Triều Tiên, 918-1392, người Trung Quốc quen dùng để chỉ Triều Tiên.)。朝尟厤史上的王朝(公元918-1392)。中國習慣上多沿用來指稱朝尟和關於朝尟的。高麗葠sâm Cao Ly高麗紙giấy Cao Ly

Đây là cách dùng 高麗 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 高麗 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gāolí]Cao Ly (Triều Tiên, 918-1392, người Trung Quốc quen dùng để chỉ Triều Tiên.)。朝尟厤史上的王朝(公元918-1392)。中國習慣上多沿用來指稱朝尟和關於朝尟的。高麗葠sâm Cao Ly高麗紙giấy Cao Ly