Đồng nghĩa với "scattered" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh

scattered Đồng nghĩa với scattered là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với scattered trong bài viết này.

Đồng nghĩa với từ scattered

Đồng nghĩa với scattered trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?

Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "scattered". Đồng nghĩa với scattered là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với scattered trong bài viết này.

phát âm scattered từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Đồng nghĩa với "scattered" là: distributed.
rải rác phân phối

Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh

Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "scattered" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh

Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Có thể chia từ đồng nghĩa thành 2 loại.

- Từ đồng nghĩa hoàn toàn (đồng nghĩa tuyệt đối): Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, được dùng như nhau và có thể thay đổi cho nhau trong lời nói.

- Từ đồng nghĩa không hoàn toàn ( đồng nghĩa tương đối, đồng nghĩa khác sắc thái): Là các từ tuy cùng nghĩa nhưng vẫn khác nhau phần nào sắc thái biểu cảm ( biểu thị cảm xúc, thái độ) hoặc cách thức hành động. Khi dùng những từ ngữ này, ta phải cân nhắc lựa chọn cho phù hợp.

Chúng ta có thể tra Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com