Định nghĩa - Khái niệm
Massachusetts tiếng Hoa là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ Massachusetts trong tiếng Hoa và cách phát âm Massachusetts tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Massachusetts tiếng Đài Loan nghĩa là gì.
馬薩諸塞 《美國東北部的州。1788年被承認為最早的十三個殖民之一。五月花號上的清教徒於1620年最早定居此地。1629年到1684年, 該殖民地由馬薩諸塞灣公司統治, 併率領了殖民地從大不列顛獨立的運動, 馬 薩諸塞也是1775年進行的美國獨立革命早期幾次戰役的髮生地。波士頓為州府和最大城市。》
Xem thêm từ vựng Việt Đài
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Massachusetts trong tiếng Đài Loan
馬薩諸塞 《美國東北部的州。1788年被承認為最早的十三個殖民之一。五月花號上的清教徒於1620年最早定居此地。1629年到1684年, 該殖民地由馬薩諸塞灣公司統治, 併率領了殖民地從大不列顛獨立的運動, 馬 薩諸塞也是1775年進行的美國獨立革命早期幾次戰役的髮生地。波士頓為州府和最大城市。》
Đây là cách dùng Massachusetts tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Cùng học tiếng Đài Loan
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Massachusetts tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Đài Loan nói tiếng gì?
Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.