Memphis tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Memphis tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Memphis tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Memphis tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Memphis tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Memphis tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

孟斐斯 《埃及一古老城市, 位於開羅以南。據說該城是由統一埃及的第一位國王美尼斯建立的, 在亞厤山大大帝佔領埃及之前它一直保持原狀。該地遺物包括大面積的史前墳墓。》
孟菲斯 《美國田納西州西南部一城市, 位於密西西河邊, 接近密西西比州邊界。由安德魯·傑克遜於1797年在要塞的所在地建立起來, 併給該城命名(1819年)。在內戰期間於1862年被聯邦軍隊佔領後, 就成了聯邦 的一個重要基地。今天, 孟菲斯是一個主要港口, 併成為以布希魯斯音樂聞名的旅遊中心。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Memphis trong tiếng Đài Loan

孟斐斯 《埃及一古老城市, 位於開羅以南。據說該城是由統一埃及的第一位國王美尼斯建立的, 在亞厤山大大帝佔領埃及之前它一直保持原狀。該地遺物包括大面積的史前墳墓。》孟菲斯 《美國田納西州西南部一城市, 位於密西西河邊, 接近密西西比州邊界。由安德魯·傑克遜於1797年在要塞的所在地建立起來, 併給該城命名(1819年)。在內戰期間於1862年被聯邦軍隊佔領後, 就成了聯邦 的一個重要基地。今天, 孟菲斯是一個主要港口, 併成為以布希魯斯音樂聞名的旅遊中心。》

Đây là cách dùng Memphis tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Memphis tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 孟斐斯 《埃及一古老城市, 位於開羅以南。據說該城是由統一埃及的第一位國王美尼斯建立的, 在亞厤山大大帝佔領埃及之前它一直保持原狀。該地遺物包括大面積的史前墳墓。》孟菲斯 《美國田納西州西南部一城市, 位於密西西河邊, 接近密西西比州邊界。由安德魯·傑克遜於1797年在要塞的所在地建立起來, 併給該城命名(1819年)。在內戰期間於1862年被聯邦軍隊佔領後, 就成了聯邦 的一個重要基地。今天, 孟菲斯是一個主要港口, 併成為以布希魯斯音樂聞名的旅遊中心。》