Mi nê dô ta tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Mi nê dô ta tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Mi nê dô ta tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Mi nê dô ta tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Mi nê dô ta tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Mi nê dô ta tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

明尼囌達 《美國北部的一個州, 隔囌必利爾湖與加拿大馬尼托巴省和安大略省相望。於1858年成為美國的第32個州。在17世紀中期法國人開始探索這一地區, 後通過巴黎條約(1783年)和路易斯安那置地(1803年)成 為美國的一部分。首府為聖保羅, 最大城市為明尼阿波利斯。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Mi nê dô ta trong tiếng Đài Loan

明尼囌達 《美國北部的一個州, 隔囌必利爾湖與加拿大馬尼托巴省和安大略省相望。於1858年成為美國的第32個州。在17世紀中期法國人開始探索這一地區, 後通過巴黎條約(1783年)和路易斯安那置地(1803年)成 為美國的一部分。首府為聖保羅, 最大城市為明尼阿波利斯。》

Đây là cách dùng Mi nê dô ta tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Mi nê dô ta tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 明尼囌達 《美國北部的一個州, 隔囌必利爾湖與加拿大馬尼托巴省和安大略省相望。於1858年成為美國的第32個州。在17世紀中期法國人開始探索這一地區, 後通過巴黎條約(1783年)和路易斯安那置地(1803年)成 為美國的一部分。首府為聖保羅, 最大城市為明尼阿波利斯。》