Mô ri ta ni tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Mô ri ta ni tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Mô ri ta ni tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Mô ri ta ni tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Mô ri ta ni tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Mô ri ta ni tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

毛裡塔尼亞 《毛裡塔尼亞非洲西北部國家, 瀕臨大西洋。公元1000年由柏柏爾人建立, 15世紀後歐洲商人來此地進行貿易。從19世紀早期開始, 該地區被法國管舝直到1960年取得獨立。努爾克肖特為首都和最大 城市。人口2, 912, 584 (2003)。》003)ĂÊ>

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Mô ri ta ni trong tiếng Đài Loan

毛裡塔尼亞 《毛裡塔尼亞非洲西北部國家, 瀕臨大西洋。公元1000年由柏柏爾人建立, 15世紀後歐洲商人來此地進行貿易。從19世紀早期開始, 該地區被法國管舝直到1960年取得獨立。努爾克肖特為首都和最大 城市。人口2, 912, 584 (2003)。》003)ĂÊ>

Đây là cách dùng Mô ri ta ni tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Mô ri ta ni tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 毛裡塔尼亞 《毛裡塔尼亞非洲西北部國家, 瀕臨大西洋。公元1000年由柏柏爾人建立, 15世紀後歐洲商人來此地進行貿易。從19世紀早期開始, 該地區被法國管舝直到1960年取得獨立。努爾克肖特為首都和最大 城市。人口2, 912, 584 (2003)。》003)ĂÊ>