Pê ru tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Pê ru tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Pê ru tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Pê ru tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Pê ru tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Pê ru tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

秘魯 《指秘魯共和國, 南美第三大國, 與厄瓜多爾、哥倫比亞、巴西、玻利維亞、智利交界。面積1, 285, 216平方公裡。首都利馬。》
秘魯 《秘魯南美西部一國家, 瀕臨太平洋。至少從公元前九千年就有人居住, 它是公元12世紀建立的印加帝國的中心。1533年, 由皮薩羅帶領的西班牙徵服這個帝國併於1542年建立了秘魯總督府, 它一度包括巴 拿馬和所有西班牙在南美的屬地。1824年秘魯脫離西班牙穫得完全獨立。利馬是首都和最大的城市。人口24, 797, 000。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Pê ru trong tiếng Đài Loan

秘魯 《指秘魯共和國, 南美第三大國, 與厄瓜多爾、哥倫比亞、巴西、玻利維亞、智利交界。面積1, 285, 216平方公裡。首都利馬。》秘魯 《秘魯南美西部一國家, 瀕臨太平洋。至少從公元前九千年就有人居住, 它是公元12世紀建立的印加帝國的中心。1533年, 由皮薩羅帶領的西班牙徵服這個帝國併於1542年建立了秘魯總督府, 它一度包括巴 拿馬和所有西班牙在南美的屬地。1824年秘魯脫離西班牙穫得完全獨立。利馬是首都和最大的城市。人口24, 797, 000。》

Đây là cách dùng Pê ru tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Pê ru tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 秘魯 《指秘魯共和國, 南美第三大國, 與厄瓜多爾、哥倫比亞、巴西、玻利維亞、智利交界。面積1, 285, 216平方公裡。首都利馬。》秘魯 《秘魯南美西部一國家, 瀕臨太平洋。至少從公元前九千年就有人居住, 它是公元12世紀建立的印加帝國的中心。1533年, 由皮薩羅帶領的西班牙徵服這個帝國併於1542年建立了秘魯總督府, 它一度包括巴 拿馬和所有西班牙在南美的屬地。1824年秘魯脫離西班牙穫得完全獨立。利馬是首都和最大的城市。人口24, 797, 000。》