Saudi Arabia tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Saudi Arabia tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Saudi Arabia tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Saudi Arabia tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Saudi Arabia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Saudi Arabia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

沙地阿拉伯 《沙特阿拉伯一個佔據絕大部分阿拉伯半島的國家, 18世紀晚期在這一地區出現了政治騷亂, 結果在1926年分裂為二個王國, 1932年合併統一的獨立王國宣布成立。1936髮現石油, 併於1938年開寀。首 都利雅德是最大城市。人口24, 293, 844 (2003)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Saudi Arabia trong tiếng Đài Loan

沙地阿拉伯 《沙特阿拉伯一個佔據絕大部分阿拉伯半島的國家, 18世紀晚期在這一地區出現了政治騷亂, 結果在1926年分裂為二個王國, 1932年合併統一的獨立王國宣布成立。1936髮現石油, 併於1938年開寀。首 都利雅德是最大城市。人口24, 293, 844 (2003)。》

Đây là cách dùng Saudi Arabia tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Saudi Arabia tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沙地阿拉伯 《沙特阿拉伯一個佔據絕大部分阿拉伯半島的國家, 18世紀晚期在這一地區出現了政治騷亂, 結果在1926年分裂為二個王國, 1932年合併統一的獨立王國宣布成立。1936髮現石油, 併於1938年開寀。首 都利雅德是最大城市。人口24, 293, 844 (2003)。》