Suez Canal tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Suez Canal tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Suez Canal tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Suez Canal tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Suez Canal tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Suez Canal tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

囌伊士運河 《囌伊士運河一條長約166公裡(103英裡)的海船可通行的運河, 橫貫囌伊士地峽, 將紅海和囌伊士灣與地中海相連, 在費南·德·勒塞普的監督指揮下修建, 於1869年11月開通, 1875年被英國控制, 英 國人於1956年6月退出, 7月埃及總統賈邁爾·阿卜達爾·納賽爾將運河國有化, 加速了以色列入侵埃及, 英國和法國派遣武裝力量企圖重新攫取運河, 使危機升高, 聯合國的榦預達成停火, 運河也於1957年4月重 新開放, 囌伊士運河在阿以戰爭中於1967年7月再一次關閉, 一直到1975年6月才再次開放。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Suez Canal trong tiếng Đài Loan

囌伊士運河 《囌伊士運河一條長約166公裡(103英裡)的海船可通行的運河, 橫貫囌伊士地峽, 將紅海和囌伊士灣與地中海相連, 在費南·德·勒塞普的監督指揮下修建, 於1869年11月開通, 1875年被英國控制, 英 國人於1956年6月退出, 7月埃及總統賈邁爾·阿卜達爾·納賽爾將運河國有化, 加速了以色列入侵埃及, 英國和法國派遣武裝力量企圖重新攫取運河, 使危機升高, 聯合國的榦預達成停火, 運河也於1957年4月重 新開放, 囌伊士運河在阿以戰爭中於1967年7月再一次關閉, 一直到1975年6月才再次開放。》

Đây là cách dùng Suez Canal tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Suez Canal tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 囌伊士運河 《囌伊士運河一條長約166公裡(103英裡)的海船可通行的運河, 橫貫囌伊士地峽, 將紅海和囌伊士灣與地中海相連, 在費南·德·勒塞普的監督指揮下修建, 於1869年11月開通, 1875年被英國控制, 英 國人於1956年6月退出, 7月埃及總統賈邁爾·阿卜達爾·納賽爾將運河國有化, 加速了以色列入侵埃及, 英國和法國派遣武裝力量企圖重新攫取運河, 使危機升高, 聯合國的榦預達成停火, 運河也於1957年4月重 新開放, 囌伊士運河在阿以戰爭中於1967年7月再一次關閉, 一直到1975年6月才再次開放。》