United States tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

United States tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm United States tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ United States tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm United States tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm United States tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

美國 《美國北美洲中央和西北面的一個國家, 海岸線在太平洋和大西洋。它包括非鄰近的阿拉斯加州、夏威夷州和在加勒比海、太平洋中的許多島嶼領土。原來13個殖民地在1776年從大不列顛宣布獨立, 在1781 年按照聯邦條款組成政府。1787年寀用、1789年以後生效的新憲法, 服務於彊有力的中央政府, 此國家不 久向西擴展。內戰(1861-1865年)在國家的聯盟內是一次短暫的但悲慘的破壞, 自那時以後美國已髮展成有 巨大的、多方面的經濟彊國。華盛頓DC是首都, 紐約是最大的城市。人口290, 342, 550 (2003)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của United States trong tiếng Đài Loan

美國 《美國北美洲中央和西北面的一個國家, 海岸線在太平洋和大西洋。它包括非鄰近的阿拉斯加州、夏威夷州和在加勒比海、太平洋中的許多島嶼領土。原來13個殖民地在1776年從大不列顛宣布獨立, 在1781 年按照聯邦條款組成政府。1787年寀用、1789年以後生效的新憲法, 服務於彊有力的中央政府, 此國家不 久向西擴展。內戰(1861-1865年)在國家的聯盟內是一次短暫的但悲慘的破壞, 自那時以後美國已髮展成有 巨大的、多方面的經濟彊國。華盛頓DC是首都, 紐約是最大的城市。人口290, 342, 550 (2003)。》

Đây là cách dùng United States tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ United States tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 美國 《美國北美洲中央和西北面的一個國家, 海岸線在太平洋和大西洋。它包括非鄰近的阿拉斯加州、夏威夷州和在加勒比海、太平洋中的許多島嶼領土。原來13個殖民地在1776年從大不列顛宣布獨立, 在1781 年按照聯邦條款組成政府。1787年寀用、1789年以後生效的新憲法, 服務於彊有力的中央政府, 此國家不 久向西擴展。內戰(1861-1865年)在國家的聯盟內是一次短暫的但悲慘的破壞, 自那時以後美國已髮展成有 巨大的、多方面的經濟彊國。華盛頓DC是首都, 紐約是最大的城市。人口290, 342, 550 (2003)。》