biện luận tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

biện luận tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm biện luận tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biện luận tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm biện luận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm biện luận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
诐; 辯; 辯論; 辯說; 論辯 《彼此用一定的理由來說明自己對事物或問題的見解, 揭露對方的矛盾, 以便最後得到正確的認識或共同的意見。》
cuộc biện luận; buổi biện luận bảo vệ luận án; buổi hội thảo
辯論會
biện luận có sức thuyết phục.
論辯有力。
頂槓; 頂嘴 《爭辯(多指對尊長)。》
論難 《針對對方的論點進行辯論。》
推導 《數學、物理等學科中, 根據已知的公理、定義、定理、定律等, 經過演算和邏輯推理而得出新的結論。》
爭辯; 置辯 《辯論; 申辯(用於否定)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biện luận trong tiếng Đài Loan

诐; 辯; 辯論; 辯說; 論辯 《彼此用一定的理由來說明自己對事物或問題的見解, 揭露對方的矛盾, 以便最後得到正確的認識或共同的意見。》cuộc biện luận; buổi biện luận bảo vệ luận án; buổi hội thảo辯論會biện luận có sức thuyết phục. 論辯有力。頂槓; 頂嘴 《爭辯(多指對尊長)。》論難 《針對對方的論點進行辯論。》推導 《數學、物理等學科中, 根據已知的公理、定義、定理、定律等, 經過演算和邏輯推理而得出新的結論。》爭辯; 置辯 《辯論; 申辯(用於否定)。》

Đây là cách dùng biện luận tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biện luận tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 诐; 辯; 辯論; 辯說; 論辯 《彼此用一定的理由來說明自己對事物或問題的見解, 揭露對方的矛盾, 以便最後得到正確的認識或共同的意見。》cuộc biện luận; buổi biện luận bảo vệ luận án; buổi hội thảo辯論會biện luận có sức thuyết phục. 論辯有力。頂槓; 頂嘴 《爭辯(多指對尊長)。》論難 《針對對方的論點進行辯論。》推導 《數學、物理等學科中, 根據已知的公理、定義、定理、定律等, 經過演算和邏輯推理而得出新的結論。》爭辯; 置辯 《辯論; 申辯(用於否定)。》