buôn bán tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

buôn bán tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm buôn bán tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buôn bán tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm buôn bán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm buôn bán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搗鼓; 搗騰 《倒騰; 經營。》
buôn bán nhỏ
搗鼓點兒小買賣
倒騰 《買進賣出; 販賣。》
buôn bán gia súc
倒騰牲口 髮行 《批髮。》
販賣 ; 買貨 《商人買進貨物再賣出以穫取利潤。》
經商 《經營商業。》
買賣; 出賣 《生意。》
làm một vụ buôn bán.
做了一筆買賣。
貿易 《商業活動。》
生意 《指商業經營; 買賣。》
buôn bán.
做生意。
通商 《(國家或地區之間)進行貿易。》
營運 《經營, 一般指經商(多見於早期白話)。》
做買賣 《從事商業活動。》
những việc buôn bán
做買賣的
đi chợ buôn bán
到集上去做買賣。
做生意 《做買賣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buôn bán trong tiếng Đài Loan

搗鼓; 搗騰 《倒騰; 經營。》buôn bán nhỏ搗鼓點兒小買賣倒騰 《買進賣出; 販賣。》buôn bán gia súc倒騰牲口 髮行 《批髮。》販賣 ; 買貨 《商人買進貨物再賣出以穫取利潤。》經商 《經營商業。》買賣; 出賣 《生意。》làm một vụ buôn bán. 做了一筆買賣。貿易 《商業活動。》生意 《指商業經營; 買賣。》buôn bán. 做生意。通商 《(國家或地區之間)進行貿易。》營運 《經營, 一般指經商(多見於早期白話)。》做買賣 《從事商業活動。》những việc buôn bán做買賣的đi chợ buôn bán到集上去做買賣。做生意 《做買賣。》

Đây là cách dùng buôn bán tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buôn bán tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搗鼓; 搗騰 《倒騰; 經營。》buôn bán nhỏ搗鼓點兒小買賣倒騰 《買進賣出; 販賣。》buôn bán gia súc倒騰牲口 髮行 《批髮。》販賣 ; 買貨 《商人買進貨物再賣出以穫取利潤。》經商 《經營商業。》買賣; 出賣 《生意。》làm một vụ buôn bán. 做了一筆買賣。貿易 《商業活動。》生意 《指商業經營; 買賣。》buôn bán. 做生意。通商 《(國家或地區之間)進行貿易。》營運 《經營, 一般指經商(多見於早期白話)。》做買賣 《從事商業活動。》những việc buôn bán做買賣的đi chợ buôn bán到集上去做買賣。做生意 《做買賣。》