bác bỏ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bác bỏ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bác bỏ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bác bỏ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bác bỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bác bỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
駁斥 《 反駁和斥責錯誤的言論或意見。著重指嚴厲的斥責, 語意較重。》
bác bỏ luận điệu hoang đường
駁斥荒謬的論調。
駁倒 《成功地否定了對方的意見。》
駁复 《批駁答复。》
駁回 《不答應(請求) 。》
駁難 《反駁責難。》
撤消 《取消。撤銷。》
反駁 《說出自己的理由, 來否定彆人跟自己不同的理論或意見。》
否決 《否定(議案)。》
đề án bị bác bỏ.
提案被否決了。
bác bỏ lời chỉ trích vô lý ấy.
否認這種無理指責。
否認 《不承認。》
回駁 《否定或駁斥彆人提出的意見或道理。》
批駁 《批評或否決彆人的意見、要求。》
廢除; 取消; 廢止。
bác bỏ những điều ước không bình đẳng.
廢除不平等條約。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bác bỏ trong tiếng Đài Loan

駁斥 《 反駁和斥責錯誤的言論或意見。著重指嚴厲的斥責, 語意較重。》bác bỏ luận điệu hoang đường駁斥荒謬的論調。駁倒 《成功地否定了對方的意見。》駁复 《批駁答复。》駁回 《不答應(請求) 。》駁難 《反駁責難。》撤消 《取消。撤銷。》反駁 《說出自己的理由, 來否定彆人跟自己不同的理論或意見。》否決 《否定(議案)。》đề án bị bác bỏ. 提案被否決了。bác bỏ lời chỉ trích vô lý ấy. 否認這種無理指責。否認 《不承認。》回駁 《否定或駁斥彆人提出的意見或道理。》批駁 《批評或否決彆人的意見、要求。》廢除; 取消; 廢止。bác bỏ những điều ước không bình đẳng. 廢除不平等條約。

Đây là cách dùng bác bỏ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bác bỏ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 駁斥 《 反駁和斥責錯誤的言論或意見。著重指嚴厲的斥責, 語意較重。》bác bỏ luận điệu hoang đường駁斥荒謬的論調。駁倒 《成功地否定了對方的意見。》駁复 《批駁答复。》駁回 《不答應(請求) 。》駁難 《反駁責難。》撤消 《取消。撤銷。》反駁 《說出自己的理由, 來否定彆人跟自己不同的理論或意見。》否決 《否定(議案)。》đề án bị bác bỏ. 提案被否決了。bác bỏ lời chỉ trích vô lý ấy. 否認這種無理指責。否認 《不承認。》回駁 《否定或駁斥彆人提出的意見或道理。》批駁 《批評或否決彆人的意見、要求。》廢除; 取消; 廢止。bác bỏ những điều ước không bình đẳng. 廢除不平等條約。