bán tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bán tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bán tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bán tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
半... 半 《分彆用在意義相反的兩個詞或詞素前面, 表示相對的兩種性質或狀態同時存在。》
nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi
半信半疑。
出 ; 賣出; 出 著 ; 出手 ; 出賣 ; 賣.
髮售 《出售。》
bán tem kỷ niệm
髮售紀念郵票
《(商人)買貨。》
bán hàng
販貨。
販賣 《商人買進貨物再賣出以穫取利潤。》
bán trái cây tươi và khô.
販賣榦尟果品。 沽; 賈 《買。》
đợi giá bán
待價沽。
活賣 《房地產出賣後, 賣主保留贖回的權利叫活賣。》
貨。
mua bán
貨賣。
經售; 經銷 《經手出賣。》
《拿東西換錢(跟"買"相對)。》
bán thóc thừa cho nhà nước.
把餘糧賣給國家。
bán nước.
賣國。
bán rẻ bạn bè để cầu vinh.
賣友求榮。
售 ; 售賣 《 拿東西換錢。》
《賣出(糧食)。(跟"籴"相對)。》
行銷 《向各地銷售。》
鬻 ; 粥。
bán bài hát
鬻歌。
bán tranh
鬻畫。
bán quan bán tước
賣官鬻爵。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bán trong tiếng Đài Loan

半... 半 《分彆用在意義相反的兩個詞或詞素前面, 表示相對的兩種性質或狀態同時存在。》nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi半信半疑。出 ; 賣出; 出 著 ; 出手 ; 出賣 ; 賣.髮售 《出售。》bán tem kỷ niệm髮售紀念郵票販 《(商人)買貨。》bán hàng販貨。販賣 《商人買進貨物再賣出以穫取利潤。》bán trái cây tươi và khô. 販賣榦尟果品。 沽; 賈 《買。》đợi giá bán待價沽。活賣 《房地產出賣後, 賣主保留贖回的權利叫活賣。》貨。mua bán貨賣。經售; 經銷 《經手出賣。》賣 《拿東西換錢(跟"買"相對)。》bán thóc thừa cho nhà nước. 把餘糧賣給國家。bán nước. 賣國。bán rẻ bạn bè để cầu vinh. 賣友求榮。售 ; 售賣 《 拿東西換錢。》粜 《賣出(糧食)。(跟"籴"相對)。》行銷 《向各地銷售。》鬻 ; 粥。bán bài hát鬻歌。bán tranh鬻畫。bán quan bán tước賣官鬻爵。

Đây là cách dùng bán tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bán tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 半... 半 《分彆用在意義相反的兩個詞或詞素前面, 表示相對的兩種性質或狀態同時存在。》nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi半信半疑。出 ; 賣出; 出 著 ; 出手 ; 出賣 ; 賣.髮售 《出售。》bán tem kỷ niệm髮售紀念郵票販 《(商人)買貨。》bán hàng販貨。販賣 《商人買進貨物再賣出以穫取利潤。》bán trái cây tươi và khô. 販賣榦尟果品。 沽; 賈 《買。》đợi giá bán待價沽。活賣 《房地產出賣後, 賣主保留贖回的權利叫活賣。》貨。mua bán貨賣。經售; 經銷 《經手出賣。》賣 《拿東西換錢(跟買相對)。》bán thóc thừa cho nhà nước. 把餘糧賣給國家。bán nước. 賣國。bán rẻ bạn bè để cầu vinh. 賣友求榮。售 ; 售賣 《 拿東西換錢。》粜 《賣出(糧食)。(跟籴相對)。》行銷 《向各地銷售。》鬻 ; 粥。bán bài hát鬻歌。bán tranh鬻畫。bán quan bán tước賣官鬻爵。