báo hiệu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

báo hiệu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm báo hiệu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ báo hiệu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm báo hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm báo hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
卜辭 《殷代把佔卜的時間、原因、應驗等刻在龜甲或獸骨上的記錄。》
示警 《用某種動作或信號使人注意(危險或緊急情況)。》
gõ chiêng báo hiệu.
鳴鑼示警。
giơ đèn đỏ báo hiệu.
舉紅燈示警。 預告 《事先通告。》
tuyết báo hiệu sang năm được mùa.
瑞雪預兆來年豐收。 預示 《預先顯示。》
預兆 《(某種蹟象)預示將要髮生某種事情。》
警報 《用電台、汽笛、喇叭等髮出的將有危險到來的通知或信號。》
報效 《為報答對方的恩情而為對方儘力。 >

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của báo hiệu trong tiếng Đài Loan

卜辭 《殷代把佔卜的時間、原因、應驗等刻在龜甲或獸骨上的記錄。》示警 《用某種動作或信號使人注意(危險或緊急情況)。》gõ chiêng báo hiệu. 鳴鑼示警。giơ đèn đỏ báo hiệu. 舉紅燈示警。 預告 《事先通告。》tuyết báo hiệu sang năm được mùa. 瑞雪預兆來年豐收。 預示 《預先顯示。》預兆 《(某種蹟象)預示將要髮生某種事情。》警報 《用電台、汽笛、喇叭等髮出的將有危險到來的通知或信號。》報效 《為報答對方的恩情而為對方儘力。 >

Đây là cách dùng báo hiệu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ báo hiệu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 卜辭 《殷代把佔卜的時間、原因、應驗等刻在龜甲或獸骨上的記錄。》示警 《用某種動作或信號使人注意(危險或緊急情況)。》gõ chiêng báo hiệu. 鳴鑼示警。giơ đèn đỏ báo hiệu. 舉紅燈示警。 預告 《事先通告。》tuyết báo hiệu sang năm được mùa. 瑞雪預兆來年豐收。 預示 《預先顯示。》預兆 《(某種蹟象)預示將要髮生某種事情。》警報 《用電台、汽笛、喇叭等髮出的將有危險到來的通知或信號。》報效 《為報答對方的恩情而為對方儘力。 >