bè cánh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bè cánh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bè cánh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bè cánh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bè cánh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bè cánh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《由私人利害關系結成的集糰。》
《指立場、見解或作風、習氣相同的一些人。》
派彆 《學術、宗教、政黨等內部因主張不同而形成的分支或小糰體。》
派系 《指某些政黨或集糰內部的派彆。》
宗派 《政治、學術、宗教方面的自成一派而和彆派對立的集糰(今多用於貶義)。》
小圈子 《為個人利益而3. 互相拉攏、互相利用的小集糰。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bè cánh trong tiếng Đài Loan

黨 《由私人利害關系結成的集糰。》派 《指立場、見解或作風、習氣相同的一些人。》派彆 《學術、宗教、政黨等內部因主張不同而形成的分支或小糰體。》派系 《指某些政黨或集糰內部的派彆。》宗派 《政治、學術、宗教方面的自成一派而和彆派對立的集糰(今多用於貶義)。》小圈子 《為個人利益而3. 互相拉攏、互相利用的小集糰。》

Đây là cách dùng bè cánh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bè cánh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 黨 《由私人利害關系結成的集糰。》派 《指立場、見解或作風、習氣相同的一些人。》派彆 《學術、宗教、政黨等內部因主張不同而形成的分支或小糰體。》派系 《指某些政黨或集糰內部的派彆。》宗派 《政治、學術、宗教方面的自成一派而和彆派對立的集糰(今多用於貶義)。》小圈子 《為個人利益而3. 互相拉攏、互相利用的小集糰。》