bên tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bên tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bên tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《靠近物體的地方。》
bên cạnh
旁邊
bên trong
裡邊
《(兒)方位詞後綴。》
半邊 《指某一部分或某一方面。》
《旁邊(區彆於"正")。》
bên trái
左側
噹事人 《指葠加訴訟的一方, 如民事訴訟中的原告、被告, 刑事訴訟中的自訴人、被告。》
《方面。》
bên ta; phía tôi
我方
《空間或時間距離短(跟"遠"相對)。》
《方位詞後綴。》
bên ngoài.
外面。
bên trái.
左面。
《(江、湖、道路等)旁邊; 附近。》
bên đường.
路畔。
bên cầu.
橋畔。
《指相對兩方面的人, 法院裡專用於訴訟的兩方。》
hai bên
兩造
bên A
甲造
《邊; 旁(多用於早期白話)。》
bên này
這廂。
bên kia
那廂。
hai bên
兩廂。
壁廂 《邊; 旁(多見於早期白話)。》
bên này
這壁廂
bên kia
那壁廂

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên trong tiếng Đài Loan

邊 《靠近物體的地方。》bên cạnh旁邊bên trong裡邊邊 《(兒)方位詞後綴。》半邊 《指某一部分或某一方面。》側 《旁邊(區彆於"正")。》bên trái左側噹事人 《指葠加訴訟的一方, 如民事訴訟中的原告、被告, 刑事訴訟中的自訴人、被告。》方 《方面。》bên ta; phía tôi我方近 《空間或時間距離短(跟"遠"相對)。》面 《方位詞後綴。》bên ngoài. 外面。bên trái. 左面。畔 《(江、湖、道路等)旁邊; 附近。》bên đường. 路畔。bên cầu. 橋畔。造 《指相對兩方面的人, 法院裡專用於訴訟的兩方。》hai bên兩造bên A甲造廂 《邊; 旁(多用於早期白話)。》bên này這廂。bên kia那廂。hai bên兩廂。壁廂 《邊; 旁(多見於早期白話)。》bên này這壁廂bên kia那壁廂

Đây là cách dùng bên tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 邊 《靠近物體的地方。》bên cạnh旁邊bên trong裡邊邊 《(兒)方位詞後綴。》半邊 《指某一部分或某一方面。》側 《旁邊(區彆於正)。》bên trái左側噹事人 《指葠加訴訟的一方, 如民事訴訟中的原告、被告, 刑事訴訟中的自訴人、被告。》方 《方面。》bên ta; phía tôi我方近 《空間或時間距離短(跟遠相對)。》面 《方位詞後綴。》bên ngoài. 外面。bên trái. 左面。畔 《(江、湖、道路等)旁邊; 附近。》bên đường. 路畔。bên cầu. 橋畔。造 《指相對兩方面的人, 法院裡專用於訴訟的兩方。》hai bên兩造bên A甲造廂 《邊; 旁(多用於早期白話)。》bên này這廂。bên kia那廂。hai bên兩廂。壁廂 《邊; 旁(多見於早期白話)。》bên này這壁廂bên kia那壁廂