bất thường tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bất thường tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bất thường tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bất thường tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bất thường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bất thường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
變態 《不正常的心理狀態。》
tâm lý bất thường
變態心理 不對勁; 不對 《不正常。》
thần sắc người này hơi bất thường
那個人神色有點兒不對。
anh ta càng nghiên cứu lại càng cảm thấy chuyện này bất thường, bên trong ắt có nguyên nhân
他越琢磨越覺得這事不對勁, 其中必有原因。
不對頭 《指某事或某人的思想、情緒等表現不正常, 以及某事辦得有問題、不正常, 不合適。》
邪門兒; 反常 《跟正常的情況不同。》
thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
這裡天氣也真邪門兒, 一會兒冷一會兒熱。
thời tiết bất thường
天氣反常
tâm lý bất thường
反常心理
乖戾 《(性情、語言、行為)彆扭, 不合情理。》
乖謬 《荒謬反常。》
畸形 《生物體某種部分髮育不正常。》
phát dục bất thường.
畸形髮育。
những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
工業集中在沿海各省的畸形現象正在改變中。 特彆; 非常。
hội nghị bất thường.
特彆會議。
tình trạng bất thường.
非常情況。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bất thường trong tiếng Đài Loan

變態 《不正常的心理狀態。》tâm lý bất thường變態心理 不對勁; 不對 《不正常。》thần sắc người này hơi bất thường那個人神色有點兒不對。anh ta càng nghiên cứu lại càng cảm thấy chuyện này bất thường, bên trong ắt có nguyên nhân他越琢磨越覺得這事不對勁, 其中必有原因。不對頭 《指某事或某人的思想、情緒等表現不正常, 以及某事辦得有問題、不正常, 不合適。》邪門兒; 反常 《跟正常的情況不同。》thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh. 這裡天氣也真邪門兒, 一會兒冷一會兒熱。thời tiết bất thường天氣反常tâm lý bất thường反常心理乖戾 《(性情、語言、行為)彆扭, 不合情理。》乖謬 《荒謬反常。》畸形 《生物體某種部分髮育不正常。》phát dục bất thường. 畸形髮育。những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi. 工業集中在沿海各省的畸形現象正在改變中。 特彆; 非常。hội nghị bất thường. 特彆會議。tình trạng bất thường. 非常情況。

Đây là cách dùng bất thường tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bất thường tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 變態 《不正常的心理狀態。》tâm lý bất thường變態心理 不對勁; 不對 《不正常。》thần sắc người này hơi bất thường那個人神色有點兒不對。anh ta càng nghiên cứu lại càng cảm thấy chuyện này bất thường, bên trong ắt có nguyên nhân他越琢磨越覺得這事不對勁, 其中必有原因。不對頭 《指某事或某人的思想、情緒等表現不正常, 以及某事辦得有問題、不正常, 不合適。》邪門兒; 反常 《跟正常的情況不同。》thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh. 這裡天氣也真邪門兒, 一會兒冷一會兒熱。thời tiết bất thường天氣反常tâm lý bất thường反常心理乖戾 《(性情、語言、行為)彆扭, 不合情理。》乖謬 《荒謬反常。》畸形 《生物體某種部分髮育不正常。》phát dục bất thường. 畸形髮育。những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi. 工業集中在沿海各省的畸形現象正在改變中。 特彆; 非常。hội nghị bất thường. 特彆會議。tình trạng bất thường. 非常情況。