bếp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bếp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bếp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bếp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bếp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bếp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《燒火做飯。》
đồ dùng làm bếp.
炊 具。
《〈書〉灶。》
《鑪子。》
bếp điện.
電鑪。
鑪灶 《鑪子和灶的統稱。》
庖廚 ; 廚房。《做飯菜的屋子。》
灶; 灶火; 灶頭 ; 戶 《用塼、坯、金屬等制成的生火做飯的設備。》
bếp ga
煤氣灶
tuy sống một nhà, nhưng hai bếp
雖居一家, 但分兩灶。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bếp trong tiếng Đài Loan

炊 《燒火做飯。》đồ dùng làm bếp. 炊 具。爨 《〈書〉灶。》鑪 《鑪子。》bếp điện. 電鑪。鑪灶 《鑪子和灶的統稱。》庖廚 ; 廚房。《做飯菜的屋子。》灶; 灶火; 灶頭 ; 戶 《用塼、坯、金屬等制成的生火做飯的設備。》bếp ga煤氣灶tuy sống một nhà, nhưng hai bếp雖居一家, 但分兩灶。

Đây là cách dùng bếp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bếp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 炊 《燒火做飯。》đồ dùng làm bếp. 炊 具。爨 《〈書〉灶。》鑪 《鑪子。》bếp điện. 電鑪。鑪灶 《鑪子和灶的統稱。》庖廚 ; 廚房。《做飯菜的屋子。》灶; 灶火; 灶頭 ; 戶 《用塼、坯、金屬等制成的生火做飯的設備。》bếp ga煤氣灶tuy sống một nhà, nhưng hai bếp雖居一家, 但分兩灶。