bệnh trĩ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bệnh trĩ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bệnh trĩ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bệnh trĩ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bệnh trĩ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bệnh trĩ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

脫肛 《直腸或乙狀結腸從肛門脫出的病, 長期的便秘、腹瀉、痔瘡等都能引起脫肛。》
《病, 肛門或直腸末端的靜脈由於鬱血擴張而形成的突起的小結節。分為內痔、外痔和內外混合痔。症狀是髮癢, 灼熱, 疼痛, 大便帶血等。通稱痔瘡。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bệnh trĩ trong tiếng Đài Loan

脫肛 《直腸或乙狀結腸從肛門脫出的病, 長期的便秘、腹瀉、痔瘡等都能引起脫肛。》痔 《病, 肛門或直腸末端的靜脈由於鬱血擴張而形成的突起的小結節。分為內痔、外痔和內外混合痔。症狀是髮癢, 灼熱, 疼痛, 大便帶血等。通稱痔瘡。》

Đây là cách dùng bệnh trĩ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bệnh trĩ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 脫肛 《直腸或乙狀結腸從肛門脫出的病, 長期的便秘、腹瀉、痔瘡等都能引起脫肛。》痔 《病, 肛門或直腸末端的靜脈由於鬱血擴張而形成的突起的小結節。分為內痔、外痔和內外混合痔。症狀是髮癢, 灼熱, 疼痛, 大便帶血等。通稱痔瘡。》