bỏ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bỏ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bỏ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bỏ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
罷手 《停止進行; 住手。》
摈除 《排除; 拋棄(多用於事物)。》
撤除 ;  去掉 《除去; 取消。》
《中止; 停止。》
bỏ học.
輟 學。
打破 《突破原有的限制、拘束等。》
丟 ;  拋 ;  丟下 《擱置; 放。》
chỉ có việc này là không bỏ đi được.
只有這件事丟不開。 丟置 《拋棄在一邊。》
《削; 刪除。》
放棄 《丟掉(原有的權利、主張、意見等)。》
bỏ trận địa
放棄陣地
《不再使用; 不再繼續。》
bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ
廢除
甘休 《情願罷休; 罷手。》
thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
試驗不成功, 決不甘休。 擱置 《放下; 停止進行。》
革除; 解除 ; 消除 《鏟除; 去掉。》
bỏ tính xấu
革除陋習
《把粘在彆的物體上的片狀物成片取下。》
《戒除。》
《舍棄; 拋棄。》
《解除(封鎖, 禁令, 限制等)。》
《耽誤; 荒廢。》
bỏ học.
曠課。
曠廢 《耽誤, 荒廢。》
拉倒 《算了; 作罷 。》
離棄 《離開; 拋棄(工作、地點、人等)。》
《舍棄不顧。》
退役 《某種陳舊的武器不再用於軍備。》
改掉 《完全放棄。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bỏ trong tiếng Đài Loan

罷手 《停止進行; 住手。》摈除 《排除; 拋棄(多用於事物)。》撤除 ;  去掉 《除去; 取消。》輟 《中止; 停止。》bỏ học. 輟 學。打破 《突破原有的限制、拘束等。》丟 ;  拋 ;  丟下 《擱置; 放。》chỉ có việc này là không bỏ đi được. 只有這件事丟不開。 丟置 《拋棄在一邊。》剟 《削; 刪除。》放棄 《丟掉(原有的權利、主張、意見等)。》bỏ trận địa放棄陣地廢 《不再使用; 不再繼續。》bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ廢除甘休 《情願罷休; 罷手。》thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ. 試驗不成功, 決不甘休。 擱置 《放下; 停止進行。》革除; 解除 ; 消除 《鏟除; 去掉。》bỏ tính xấu革除陋習揭 《把粘在彆的物體上的片狀物成片取下。》戒 《戒除。》捐 《舍棄; 拋棄。》開 《解除(封鎖, 禁令, 限制等)。》曠 《耽誤; 荒廢。》bỏ học. 曠課。曠廢 《耽誤, 荒廢。》拉倒 《算了; 作罷 。》離棄 《離開; 拋棄(工作、地點、人等)。》拚 《舍棄不顧。》退役 《某種陳舊的武器不再用於軍備。》改掉 《完全放棄。》

Đây là cách dùng bỏ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bỏ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罷手 《停止進行; 住手。》摈除 《排除; 拋棄(多用於事物)。》撤除 ;  去掉 《除去; 取消。》輟 《中止; 停止。》bỏ học. 輟 學。打破 《突破原有的限制、拘束等。》丟 ;  拋 ;  丟下 《擱置; 放。》chỉ có việc này là không bỏ đi được. 只有這件事丟不開。 丟置 《拋棄在一邊。》剟 《削; 刪除。》放棄 《丟掉(原有的權利、主張、意見等)。》bỏ trận địa放棄陣地廢 《不再使用; 不再繼續。》bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ廢除甘休 《情願罷休; 罷手。》thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ. 試驗不成功, 決不甘休。 擱置 《放下; 停止進行。》革除; 解除 ; 消除 《鏟除; 去掉。》bỏ tính xấu革除陋習揭 《把粘在彆的物體上的片狀物成片取下。》戒 《戒除。》捐 《舍棄; 拋棄。》開 《解除(封鎖, 禁令, 限制等)。》曠 《耽誤; 荒廢。》bỏ học. 曠課。曠廢 《耽誤, 荒廢。》拉倒 《算了; 作罷 。》離棄 《離開; 拋棄(工作、地點、人等)。》拚 《舍棄不顧。》退役 《某種陳舊的武器不再用於軍備。》改掉 《完全放棄。》