bố tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bố tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bố tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bố tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bố tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bố tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
阿爸 ; 爸爸; 阿公; 爸; 爺; 老子; 父 ; 爹爹; 父親 《有子女的男子。》
bố già
老父
椿庭 《指父親。以椿有壽考之徵, 庭即趨庭的庭, 所以世稱父為椿庭"上古有大椿者, 以八千歲為春, 八千歲為秋。">
粗布。vải bố
áo bố
布衣。 絕大的; 特大的。
chai bố
特大號瓶。 迫害; 掃盪。
giặc Tây về bố ráp, giết hại cả làng
法寇進行掃盪, 殺害了全鄉。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bố trong tiếng Đài Loan

阿爸 ; 爸爸; 阿公; 爸; 爺; 老子; 父 ; 爹爹; 父親 《有子女的男子。》bố già老父椿庭 《指父親。以椿有壽考之徵, 庭即趨庭的庭, 所以世稱父為椿庭"上古有大椿者, 以八千歲為春, 八千歲為秋。">粗布。vải bốáo bố布衣。 絕大的; 特大的。chai bố特大號瓶。 迫害; 掃盪。giặc Tây về bố ráp, giết hại cả làng法寇進行掃盪, 殺害了全鄉。

Đây là cách dùng bố tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bố tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 阿爸 ; 爸爸; 阿公; 爸; 爺; 老子; 父 ; 爹爹; 父親 《有子女的男子。》bố già老父椿庭 《指父親。以椿有壽考之徵, 庭即趨庭的庭, 所以世稱父為椿庭上古有大椿者, 以八千歲為春, 八千歲為秋。>粗布。vải bốáo bố布衣。 絕大的; 特大的。chai bố特大號瓶。 迫害; 掃盪。giặc Tây về bố ráp, giết hại cả làng法寇進行掃盪, 殺害了全鄉。