bực mình tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bực mình tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bực mình tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bực mình tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bực mình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bực mình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
悵悵 《形容因不如意而感到不痛快。》
鬧情緒 《因工作、學習等不合意而情緒不安定, 表示不滿。》
氣恨; 氣惱 《生氣; 惱怒。》
肉麻 《由輕佻的或虛偽的言語、舉動所引起的不舒服的感覺。》
糟心 《因情況壞而心煩。》
xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình.
偏這個時候車又壞了, 真叫人糟心。
gặp phải những việc như thế này, anh ấy rất bực mình.
遇到這樣的事情, 他很糟心。
thật là bực mình.
真是糟心。
無明業火; 怒火; 無名火 《(無明:佛典中指"痴"或"愚昧")。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bực mình trong tiếng Đài Loan

悵悵 《形容因不如意而感到不痛快。》鬧情緒 《因工作、學習等不合意而情緒不安定, 表示不滿。》氣恨; 氣惱 《生氣; 惱怒。》肉麻 《由輕佻的或虛偽的言語、舉動所引起的不舒服的感覺。》糟心 《因情況壞而心煩。》xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình. 偏這個時候車又壞了, 真叫人糟心。gặp phải những việc như thế này, anh ấy rất bực mình. 遇到這樣的事情, 他很糟心。thật là bực mình. 真是糟心。無明業火; 怒火; 無名火 《(無明:佛典中指"痴"或"愚昧")。》

Đây là cách dùng bực mình tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bực mình tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 悵悵 《形容因不如意而感到不痛快。》鬧情緒 《因工作、學習等不合意而情緒不安定, 表示不滿。》氣恨; 氣惱 《生氣; 惱怒。》肉麻 《由輕佻的或虛偽的言語、舉動所引起的不舒服的感覺。》糟心 《因情況壞而心煩。》xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình. 偏這個時候車又壞了, 真叫人糟心。gặp phải những việc như thế này, anh ấy rất bực mình. 遇到這樣的事情, 他很糟心。thật là bực mình. 真是糟心。無明業火; 怒火; 無名火 《(無明:佛典中指痴或愚昧)。》