chim tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chim tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chim tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chim tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chim tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chim tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《脊椎動物的一綱, 體溫恆定, 卵生, 嘴內無齒, 全身有羽毛, 胸部有龍骨突起, 前肢變成翼, 後肢能行走。一般的鳥都會飛, 也有的兩翼退化, 不能飛行。麻雀、燕、鷹、雞、鴨、鴕鳥等都屬於鳥類。》
鳥兒 《指較小的能飛行的鳥。》
《鳥類。》
chim bay
飛禽。
chim hót
鳴禽。
動物
鯧 (cá chim) 《鯧魚, 身體短而側扁, 沒有腹鰭。生活在海洋中。也叫銀鯧、鏡魚、平魚。》

吊膀子 (chim gái)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chim trong tiếng Đài Loan

鳥 《脊椎動物的一綱, 體溫恆定, 卵生, 嘴內無齒, 全身有羽毛, 胸部有龍骨突起, 前肢變成翼, 後肢能行走。一般的鳥都會飛, 也有的兩翼退化, 不能飛行。麻雀、燕、鷹、雞、鴨、鴕鳥等都屬於鳥類。》鳥兒 《指較小的能飛行的鳥。》禽 《鳥類。》chim bay飛禽。chim hót鳴禽。動物鯧 (cá chim) 《鯧魚, 身體短而側扁, 沒有腹鰭。生活在海洋中。也叫銀鯧、鏡魚、平魚。》俗吊膀子 (chim gái)。

Đây là cách dùng chim tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chim tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鳥 《脊椎動物的一綱, 體溫恆定, 卵生, 嘴內無齒, 全身有羽毛, 胸部有龍骨突起, 前肢變成翼, 後肢能行走。一般的鳥都會飛, 也有的兩翼退化, 不能飛行。麻雀、燕、鷹、雞、鴨、鴕鳥等都屬於鳥類。》鳥兒 《指較小的能飛行的鳥。》禽 《鳥類。》chim bay飛禽。chim hót鳴禽。動物鯧 (cá chim) 《鯧魚, 身體短而側扁, 沒有腹鰭。生活在海洋中。也叫銀鯧、鏡魚、平魚。》俗吊膀子 (chim gái)。