cho phép tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cho phép tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cho phép tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cho phép tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cho phép tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cho phép tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
承諾 《對某項事務答應照辦。》
畫押 《在公文、契約或供詞上畫花押或寫"押"字、"十"字, 表示認可。》
穫準 《得到準許。》
《容許或聽任。》
可以 《表示許可。》
諾; 容; 應許; 答應; 允許; 認可; 許; 容許; 許可; 讓; 由得; 俞允; 允準 《表示指使、容許或聽任。》
cho phép.
許諾。
cho phép; đồng ý
準許
cho phép riêng
特許
chỉ cho phép thành công, không được thất bại
只許成功, 不許失敗。
khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!
辛辛苦苦種出來的糧食, 由得你作踐糟踏嗎!
cho phép, mới được vào
得到允許, 方可入內。
cho phép hành nghề; được phép hành nghề.
允準開業
準; 準許; 作準 《同意人的要求。》
không cho phép đến trễ hay về sớm.
不準遲到或早退。
cho phép lưu hành
準許通行
cho phép làm thủ tục xuất cảnh.
準許辦理出境手續。
準予 《公文用語, 表示準許。》
作興 《情理上許可(多用於否定)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cho phép trong tiếng Đài Loan

承諾 《對某項事務答應照辦。》畫押 《在公文、契約或供詞上畫花押或寫"押"字、"十"字, 表示認可。》穫準 《得到準許。》叫 《容許或聽任。》可以 《表示許可。》諾; 容; 應許; 答應; 允許; 認可; 許; 容許; 許可; 讓; 由得; 俞允; 允準 《表示指使、容許或聽任。》cho phép. 許諾。cho phép; đồng ý準許cho phép riêng特許chỉ cho phép thành công, không được thất bại只許成功, 不許失敗。khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!辛辛苦苦種出來的糧食, 由得你作踐糟踏嗎!cho phép, mới được vào得到允許, 方可入內。cho phép hành nghề; được phép hành nghề. 允準開業準; 準許; 作準 《同意人的要求。》không cho phép đến trễ hay về sớm. 不準遲到或早退。cho phép lưu hành準許通行cho phép làm thủ tục xuất cảnh. 準許辦理出境手續。準予 《公文用語, 表示準許。》作興 《情理上許可(多用於否定)。》

Đây là cách dùng cho phép tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cho phép tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 承諾 《對某項事務答應照辦。》畫押 《在公文、契約或供詞上畫花押或寫押字、十字, 表示認可。》穫準 《得到準許。》叫 《容許或聽任。》可以 《表示許可。》諾; 容; 應許; 答應; 允許; 認可; 許; 容許; 許可; 讓; 由得; 俞允; 允準 《表示指使、容許或聽任。》cho phép. 許諾。cho phép; đồng ý準許cho phép riêng特許chỉ cho phép thành công, không được thất bại只許成功, 不許失敗。khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!辛辛苦苦種出來的糧食, 由得你作踐糟踏嗎!cho phép, mới được vào得到允許, 方可入內。cho phép hành nghề; được phép hành nghề. 允準開業準; 準許; 作準 《同意人的要求。》không cho phép đến trễ hay về sớm. 不準遲到或早退。cho phép lưu hành準許通行cho phép làm thủ tục xuất cảnh. 準許辦理出境手續。準予 《公文用語, 表示準許。》作興 《情理上許可(多用於否定)。》