cháy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cháy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cháy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cháy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cháy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cháy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
髮火 《開始燃燒。》
điểm cháy.
髮火點。
嘎渣兒 《食物粘在鍋上的部分或烤焦、烤黃的硬皮。》
煳; 糊 《食品經火變焦髮黑, 衣物等經火變黃、變黑。》
cơm cháy
煳鍋巴。
火警 《失火的事件(包括成災的和不成災的)。》
báo cháy
報火警。
《物體受熱後失去水分, 呈現黃黑色併髮硬、髮脆。》
起火 《髮生火警。》
燎; 燃; 燃燒 《物質劇烈氧化而髮光、髮熱。可燃物質和空氣中的氧劇烈化合是最常見的燃燒現象。》
tự cháy.
自燃。
bom cháy
燃燒彈。
Lửa cháy đùng đùng
烈火熊熊燃燒。 失火; 失慎; 著火 《髮生火災。》
《燃燒, 也指燈髮光(跟"滅"相對)。》
lò cháy rất mạnh.
鑪子著得很旺。
灼燒 《焚燒。》
動物
xem cá cháy

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cháy trong tiếng Đài Loan

髮火 《開始燃燒。》điểm cháy. 髮火點。嘎渣兒 《食物粘在鍋上的部分或烤焦、烤黃的硬皮。》煳; 糊 《食品經火變焦髮黑, 衣物等經火變黃、變黑。》cơm cháy煳鍋巴。火警 《失火的事件(包括成災的和不成災的)。》báo cháy報火警。焦 《物體受熱後失去水分, 呈現黃黑色併髮硬、髮脆。》起火 《髮生火警。》燎; 燃; 燃燒 《物質劇烈氧化而髮光、髮熱。可燃物質和空氣中的氧劇烈化合是最常見的燃燒現象。》tự cháy. 自燃。bom cháy燃燒彈。Lửa cháy đùng đùng烈火熊熊燃燒。 失火; 失慎; 著火 《髮生火災。》著 《燃燒, 也指燈髮光(跟"滅"相對)。》lò cháy rất mạnh. 鑪子著得很旺。灼燒 《焚燒。》動物xem cá cháy

Đây là cách dùng cháy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cháy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 髮火 《開始燃燒。》điểm cháy. 髮火點。嘎渣兒 《食物粘在鍋上的部分或烤焦、烤黃的硬皮。》煳; 糊 《食品經火變焦髮黑, 衣物等經火變黃、變黑。》cơm cháy煳鍋巴。火警 《失火的事件(包括成災的和不成災的)。》báo cháy報火警。焦 《物體受熱後失去水分, 呈現黃黑色併髮硬、髮脆。》起火 《髮生火警。》燎; 燃; 燃燒 《物質劇烈氧化而髮光、髮熱。可燃物質和空氣中的氧劇烈化合是最常見的燃燒現象。》tự cháy. 自燃。bom cháy燃燒彈。Lửa cháy đùng đùng烈火熊熊燃燒。 失火; 失慎; 著火 《髮生火災。》著 《燃燒, 也指燈髮光(跟滅相對)。》lò cháy rất mạnh. 鑪子著得很旺。灼燒 《焚燒。》動物xem cá cháy