châm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

châm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm châm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ châm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm châm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm châm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《古代用石針扎皮肉治病。》
穿刺 《為了診斷或治療, 用特制的針刺入體腔或器官而抽出液體或組織、如肝穿刺、關節穿刺。》
《引著火。》
ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.
老李是火暴性子, 一點就著。 點燃; 燃點; 爇 《使燃燒; 點著。》
châm đuốc.
點燃火把。 螫 《蜇(zhē)。》
扎; 剟 ; 擊 《刺。》
châm kim (chữa bệnh)
扎針。
《中醫刺穴位用的特制的金屬針。也指用這種針按穴位刺入體內醫治疾病。》
châm cứu
針灸。
箴; 箴文 《古代的一種文體, 以規勸告誡為主。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của châm trong tiếng Đài Loan

砭 《古代用石針扎皮肉治病。》穿刺 《為了診斷或治療, 用特制的針刺入體腔或器官而抽出液體或組織、如肝穿刺、關節穿刺。》點 《引著火。》ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay. 老李是火暴性子, 一點就著。 點燃; 燃點; 爇 《使燃燒; 點著。》châm đuốc. 點燃火把。 螫 《蜇(zhē)。》扎; 剟 ; 擊 《刺。》châm kim (chữa bệnh)扎針。針 《中醫刺穴位用的特制的金屬針。也指用這種針按穴位刺入體內醫治疾病。》châm cứu針灸。箴; 箴文 《古代的一種文體, 以規勸告誡為主。》

Đây là cách dùng châm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ châm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 砭 《古代用石針扎皮肉治病。》穿刺 《為了診斷或治療, 用特制的針刺入體腔或器官而抽出液體或組織、如肝穿刺、關節穿刺。》點 《引著火。》ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay. 老李是火暴性子, 一點就著。 點燃; 燃點; 爇 《使燃燒; 點著。》châm đuốc. 點燃火把。 螫 《蜇(zhē)。》扎; 剟 ; 擊 《刺。》châm kim (chữa bệnh)扎針。針 《中醫刺穴位用的特制的金屬針。也指用這種針按穴位刺入體內醫治疾病。》châm cứu針灸。箴; 箴文 《古代的一種文體, 以規勸告誡為主。》