chính phái tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chính phái tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chính phái tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chính phái tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chính phái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chính phái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

端方 《端正; 正派。》
流彆 《 (文章或學術)源流和派彆。》
正經 《端莊正派。》
正統 《指黨派、學派等從創建以來一脈相傳的嫡派。》
政派 《政治上的派彆。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chính phái trong tiếng Đài Loan

端方 《端正; 正派。》流彆 《 (文章或學術)源流和派彆。》正經 《端莊正派。》正統 《指黨派、學派等從創建以來一脈相傳的嫡派。》政派 《政治上的派彆。》

Đây là cách dùng chính phái tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chính phái tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 端方 《端正; 正派。》流彆 《 (文章或學術)源流和派彆。》正經 《端莊正派。》正統 《指黨派、學派等從創建以來一脈相傳的嫡派。》政派 《政治上的派彆。》