chúc mừng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chúc mừng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chúc mừng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chúc mừng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chúc mừng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chúc mừng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
道賀; 道喜; 賀喜 《對人有喜慶事表示祝賀。》
đến nhà chúc mừng
登門道喜。
恭賀 《恭敬地祝賀。》
chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân
恭賀新禧。
恭喜 《客套話, 祝賀人家的喜事。》
chúc mừng phát tài.
恭喜髮財.
chúc mừng các anh đã thí nghiệm thành công.
恭喜!恭喜!恭喜你們試驗成功。
慶賀 《為共同的喜事表示慶祝或向有喜事的人道喜。》
chúc mừng thắng lợi.
慶賀勝利。
chúc mừng anh Trương lập công.
慶賀老張立功。
慶祝 《為共同的喜事進行一些活動表示快樂或紀念。》
祝福 《原指祈求上帝賜福, 後來指祝人平安和幸福。》
祝賀 《慶賀。》
chúc mừng các anh đã hoàn thành vượt mức kế hoạch.
祝賀你們超額完成了計劃。
xin gửi tới hội nghị lời chúc mừng nhiệt liệt.
向會議表示熱烈的祝賀。 祝願; 祝頌 《表示良好願望。》
chân thành chúc mừng
衷心祝願。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chúc mừng trong tiếng Đài Loan

道賀; 道喜; 賀喜 《對人有喜慶事表示祝賀。》đến nhà chúc mừng登門道喜。恭賀 《恭敬地祝賀。》chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân恭賀新禧。恭喜 《客套話, 祝賀人家的喜事。》chúc mừng phát tài. 恭喜髮財. chúc mừng các anh đã thí nghiệm thành công. 恭喜!恭喜!恭喜你們試驗成功。慶賀 《為共同的喜事表示慶祝或向有喜事的人道喜。》chúc mừng thắng lợi. 慶賀勝利。chúc mừng anh Trương lập công. 慶賀老張立功。慶祝 《為共同的喜事進行一些活動表示快樂或紀念。》祝福 《原指祈求上帝賜福, 後來指祝人平安和幸福。》祝賀 《慶賀。》chúc mừng các anh đã hoàn thành vượt mức kế hoạch. 祝賀你們超額完成了計劃。xin gửi tới hội nghị lời chúc mừng nhiệt liệt. 向會議表示熱烈的祝賀。 祝願; 祝頌 《表示良好願望。》chân thành chúc mừng衷心祝願。

Đây là cách dùng chúc mừng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chúc mừng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 道賀; 道喜; 賀喜 《對人有喜慶事表示祝賀。》đến nhà chúc mừng登門道喜。恭賀 《恭敬地祝賀。》chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân恭賀新禧。恭喜 《客套話, 祝賀人家的喜事。》chúc mừng phát tài. 恭喜髮財. chúc mừng các anh đã thí nghiệm thành công. 恭喜!恭喜!恭喜你們試驗成功。慶賀 《為共同的喜事表示慶祝或向有喜事的人道喜。》chúc mừng thắng lợi. 慶賀勝利。chúc mừng anh Trương lập công. 慶賀老張立功。慶祝 《為共同的喜事進行一些活動表示快樂或紀念。》祝福 《原指祈求上帝賜福, 後來指祝人平安和幸福。》祝賀 《慶賀。》chúc mừng các anh đã hoàn thành vượt mức kế hoạch. 祝賀你們超額完成了計劃。xin gửi tới hội nghị lời chúc mừng nhiệt liệt. 向會議表示熱烈的祝賀。 祝願; 祝頌 《表示良好願望。》chân thành chúc mừng衷心祝願。