chồng chất tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chồng chất tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chồng chất tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chồng chất tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chồng chất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chồng chất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
百出 《 形容出現次數很多(多含貶義)。》
sai lầm chồng chất
錯誤百出
重重 《一層又一層。》
khó khăn chồng chất.
困難重重。
重沓 《 重疊堆積。》
叢集 《(許多事物)聚集在一起。》
堆疊 ; 堆聚 《一層一層地堆起來。》
trên công trường cây cối và xi măng chồng chất.
工地上堆積著大批木材和水泥。
堆積; 堆壘 ; 堆疊 《(事物)成堆地聚集。》
堆集 《成堆地聚在一起; 堆積。》
聚積 《一點一滴地湊集。》
累累 ; 儽《形容累積得多。》
tội ác chồng chất.
罪行累累。
通天 《上通於天, 形容極大、極高。》

擠擠插插 《(擠擠插插的)形容擁擠的樣子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chồng chất trong tiếng Đài Loan

百出 《 形容出現次數很多(多含貶義)。》sai lầm chồng chất錯誤百出重重 《一層又一層。》khó khăn chồng chất. 困難重重。重沓 《 重疊堆積。》叢集 《(許多事物)聚集在一起。》堆疊 ; 堆聚 《一層一層地堆起來。》trên công trường cây cối và xi măng chồng chất. 工地上堆積著大批木材和水泥。堆積; 堆壘 ; 堆疊 《(事物)成堆地聚集。》堆集 《成堆地聚在一起; 堆積。》聚積 《一點一滴地湊集。》累累 ; 儽《形容累積得多。》tội ác chồng chất. 罪行累累。通天 《上通於天, 形容極大、極高。》方擠擠插插 《(擠擠插插的)形容擁擠的樣子。》

Đây là cách dùng chồng chất tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chồng chất tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 百出 《 形容出現次數很多(多含貶義)。》sai lầm chồng chất錯誤百出重重 《一層又一層。》khó khăn chồng chất. 困難重重。重沓 《 重疊堆積。》叢集 《(許多事物)聚集在一起。》堆疊 ; 堆聚 《一層一層地堆起來。》trên công trường cây cối và xi măng chồng chất. 工地上堆積著大批木材和水泥。堆積; 堆壘 ; 堆疊 《(事物)成堆地聚集。》堆集 《成堆地聚在一起; 堆積。》聚積 《一點一滴地湊集。》累累 ; 儽《形容累積得多。》tội ác chồng chất. 罪行累累。通天 《上通於天, 形容極大、極高。》方擠擠插插 《(擠擠插插的)形容擁擠的樣子。》