con dấu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

con dấu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm con dấu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con dấu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm con dấu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm con dấu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《標志; 記號。》
戳記 《圖章(多指集體的, 用於一般場合的)。》

戳兒 《圖章。也說戳子。》
手戳 《(手戳兒)刻有某人姓名的圖章。》
公章 《機關、糰體使用的印章。》
關防 《舊時政府機關或軍隊用的印信, 多為長方形。》
鈐記; 印記 《舊時機關糰體使用的圖章, 多半是長形的, 不及印或關防鄭重。》
印信 《政府機關的圖章(總稱)。》
印章 《印和章的合稱。》
章; 章子; 篆; 圖記; 圖書; 圖章; 印; 大印 《用小塊的石頭、木頭、金屬、象牙等做成的東西, 底下一面多為方形或圓形, 刻著姓名或其他名稱、圖案等, 用來印在文件、書籍等上面, 作為標記。》
con dấu
印章。
khắc con dấu
刻章子。
蓋章 《用圖案或刻字作印記以示確證或檢驗、批準。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của con dấu trong tiếng Đài Loan

標 《標志; 記號。》戳記 《圖章(多指集體的, 用於一般場合的)。》口戳兒 《圖章。也說戳子。》手戳 《(手戳兒)刻有某人姓名的圖章。》公章 《機關、糰體使用的印章。》關防 《舊時政府機關或軍隊用的印信, 多為長方形。》鈐記; 印記 《舊時機關糰體使用的圖章, 多半是長形的, 不及印或關防鄭重。》印信 《政府機關的圖章(總稱)。》印章 《印和章的合稱。》章; 章子; 篆; 圖記; 圖書; 圖章; 印; 大印 《用小塊的石頭、木頭、金屬、象牙等做成的東西, 底下一面多為方形或圓形, 刻著姓名或其他名稱、圖案等, 用來印在文件、書籍等上面, 作為標記。》con dấu印章。khắc con dấu刻章子。蓋章 《用圖案或刻字作印記以示確證或檢驗、批準。》

Đây là cách dùng con dấu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con dấu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 標 《標志; 記號。》戳記 《圖章(多指集體的, 用於一般場合的)。》口戳兒 《圖章。也說戳子。》手戳 《(手戳兒)刻有某人姓名的圖章。》公章 《機關、糰體使用的印章。》關防 《舊時政府機關或軍隊用的印信, 多為長方形。》鈐記; 印記 《舊時機關糰體使用的圖章, 多半是長形的, 不及印或關防鄭重。》印信 《政府機關的圖章(總稱)。》印章 《印和章的合稱。》章; 章子; 篆; 圖記; 圖書; 圖章; 印; 大印 《用小塊的石頭、木頭、金屬、象牙等做成的東西, 底下一面多為方形或圓形, 刻著姓名或其他名稱、圖案等, 用來印在文件、書籍等上面, 作為標記。》con dấu印章。khắc con dấu刻章子。蓋章 《用圖案或刻字作印記以示確證或檢驗、批準。》