cá sấu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cá sấu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cá sấu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá sấu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cá sấu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cá sấu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《爬行動物的一屬, 大的身體長達三米到六米, 四肢短, 尾巴長, 全身有灰褐色的硬皮。善於遊泳, 性兇惡, 捕食魚、蛙和鳥類, 有的也吃人、畜。多產在熱帶和亞熱帶, 其中颺子鱷是中國的特產。俗稱鱷魚。》
忽律 《指鱷魚(見於《水滸》)。》
《爬行動物, 吻短, 體長2米多, 背部、尾部有鱗甲。力大, 性貪睡, 穴居江河岸邊。皮可以制鼓。也叫鼍龍或颺子鱷, 通稱豬婆龍。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá sấu trong tiếng Đài Loan

鱷 《爬行動物的一屬, 大的身體長達三米到六米, 四肢短, 尾巴長, 全身有灰褐色的硬皮。善於遊泳, 性兇惡, 捕食魚、蛙和鳥類, 有的也吃人、畜。多產在熱帶和亞熱帶, 其中颺子鱷是中國的特產。俗稱鱷魚。》忽律 《指鱷魚(見於《水滸》)。》鼍 《爬行動物, 吻短, 體長2米多, 背部、尾部有鱗甲。力大, 性貪睡, 穴居江河岸邊。皮可以制鼓。也叫鼍龍或颺子鱷, 通稱豬婆龍。》

Đây là cách dùng cá sấu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá sấu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鱷 《爬行動物的一屬, 大的身體長達三米到六米, 四肢短, 尾巴長, 全身有灰褐色的硬皮。善於遊泳, 性兇惡, 捕食魚、蛙和鳥類, 有的也吃人、畜。多產在熱帶和亞熱帶, 其中颺子鱷是中國的特產。俗稱鱷魚。》忽律 《指鱷魚(見於《水滸》)。》鼍 《爬行動物, 吻短, 體長2米多, 背部、尾部有鱗甲。力大, 性貪睡, 穴居江河岸邊。皮可以制鼓。也叫鼍龍或颺子鱷, 通稱豬婆龍。》