cách âm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cách âm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cách âm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cách âm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cách âm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cách âm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
隔音 《隔絕聲音的傳播。》
tấm cách âm
隔音板。
thiết bị cách âm.
隔音設備。
phòng cách âm.
隔音室。
隔聲 《用隔斷或吸收聲音的材料或結構降低聲的傳輸過程。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cách âm trong tiếng Đài Loan

隔音 《隔絕聲音的傳播。》tấm cách âm隔音板。thiết bị cách âm. 隔音設備。phòng cách âm. 隔音室。隔聲 《用隔斷或吸收聲音的材料或結構降低聲的傳輸過程。》

Đây là cách dùng cách âm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cách âm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 隔音 《隔絕聲音的傳播。》tấm cách âm隔音板。thiết bị cách âm. 隔音設備。phòng cách âm. 隔音室。隔聲 《用隔斷或吸收聲音的材料或結構降低聲的傳輸過程。》