cái tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cái tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cái tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
巴。
cái đuôi
尾巴。
《用於某些帶把兒的東西。》
《用於機器或車輛。》
《門窗或屋內隔斷的單位。》
草; 雌; 骒; 乸 《生物中能產生卵細胞的(跟"雄"相對)。》
ngựa cái.
骒馬。
giống cái.
雌性。
lừa cái
草驢。
《(禽獸)雌性的(跟"公"相對)。》
trâu cái.
母牛。
con la to đen này là con cái.
這頭大黑驢是母的。
《雌性的(指鳥獸), 跟"牡"相對)。》

《用於被褥等。》
hai cái chăn.
兩床被。
《用於門、牆等。》
《用於某些有頂的東西。》
một cái mũ
一頂帽子
một cái màn
一頂帳子
《用於有桿的器物。》
một cái cân
一桿秤
疙瘩 《量詞。》
một cái bánh
一疙瘩糕。
《用於個體事物。》
《用於窯洞。》
口; 款; 只 《量詞。》
một cái giếng.
一口井。
hai cái áo mưa.
兩款雨衣。
một cái hòm; một cái rương.
一只箱子。
《用於扁平的物件。》
một cái gương.
一面鏡子。
《用於炕或床。》
một cái gường lò.
一鋪炕。
《量詞, 用於燈。》
《用於棺材、屍體和某些器物。》
《用於塊狀或某些片狀的東西。》
《指人(罵人的話)。》

《量詞, 打一下叫打一記。》
《雌性的(騾, 馬)。》
《跟"個"相近, 多用於形體小的東西。》
《用於井。》
莊家 《某些牌戲或賭博中每一局的主持人。》
《加在名詞性詞素後。》
《雌性的牲畜(一般用於牛)。》
《古代陶制炊事器具, 有三個空心的足。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái trong tiếng Đài Loan

巴。cái đuôi尾巴。柄 《用於某些帶把兒的東西。》部 《用於機器或車輛。》槽 《門窗或屋內隔斷的單位。》草; 雌; 骒; 乸 《生物中能產生卵細胞的(跟"雄"相對)。》ngựa cái. 骒馬。giống cái. 雌性。lừa cái草驢。母 《(禽獸)雌性的(跟"公"相對)。》trâu cái. 母牛。con la to đen này là con cái. 這頭大黑驢是母的。牝 《雌性的(指鳥獸), 跟"牡"相對)。》量床 《用於被褥等。》hai cái chăn. 兩床被。道 《用於門、牆等。》頂 《用於某些有頂的東西。》một cái mũ一頂帽子một cái màn一頂帳子桿 《用於有桿的器物。》một cái cân一桿秤疙瘩 《量詞。》một cái bánh一疙瘩糕。件 《用於個體事物。》孔 《用於窯洞。》口; 款; 只 《量詞。》một cái giếng. 一口井。hai cái áo mưa. 兩款雨衣。một cái hòm; một cái rương. 一只箱子。面 《用於扁平的物件。》một cái gương. 一面鏡子。鋪 《用於炕或床。》một cái gường lò. 一鋪炕。盞 《量詞, 用於燈。》具 《用於棺材、屍體和某些器物。》塊 《用於塊狀或某些片狀的東西。》貨 《指人(罵人的話)。》方記 《量詞, 打一下叫打一記。》骒 《雌性的(騾, 馬)。》枚 《跟"個"相近, 多用於形體小的東西。》眼 《用於井。》莊家 《某些牌戲或賭博中每一局的主持人。》子 《加在名詞性詞素後。》牸 《雌性的牲畜(一般用於牛)。》鬶 《古代陶制炊事器具, 有三個空心的足。》

Đây là cách dùng cái tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 巴。cái đuôi尾巴。柄 《用於某些帶把兒的東西。》部 《用於機器或車輛。》槽 《門窗或屋內隔斷的單位。》草; 雌; 骒; 乸 《生物中能產生卵細胞的(跟雄相對)。》ngựa cái. 骒馬。giống cái. 雌性。lừa cái草驢。母 《(禽獸)雌性的(跟公相對)。》trâu cái. 母牛。con la to đen này là con cái. 這頭大黑驢是母的。牝 《雌性的(指鳥獸), 跟牡相對)。》量床 《用於被褥等。》hai cái chăn. 兩床被。道 《用於門、牆等。》頂 《用於某些有頂的東西。》một cái mũ一頂帽子một cái màn一頂帳子桿 《用於有桿的器物。》một cái cân一桿秤疙瘩 《量詞。》một cái bánh一疙瘩糕。件 《用於個體事物。》孔 《用於窯洞。》口; 款; 只 《量詞。》một cái giếng. 一口井。hai cái áo mưa. 兩款雨衣。một cái hòm; một cái rương. 一只箱子。面 《用於扁平的物件。》một cái gương. 一面鏡子。鋪 《用於炕或床。》một cái gường lò. 一鋪炕。盞 《量詞, 用於燈。》具 《用於棺材、屍體和某些器物。》塊 《用於塊狀或某些片狀的東西。》貨 《指人(罵人的話)。》方記 《量詞, 打一下叫打一記。》骒 《雌性的(騾, 馬)。》枚 《跟個相近, 多用於形體小的東西。》眼 《用於井。》莊家 《某些牌戲或賭博中每一局的主持人。》子 《加在名詞性詞素後。》牸 《雌性的牲畜(一般用於牛)。》鬶 《古代陶制炊事器具, 有三個空心的足。》