cây cải củ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cây cải củ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cây cải củ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây cải củ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cây cải củ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cây cải củ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

蘿卜; 萊菔 《二年生草本植物, 葉子羽狀分裂, 花白色或淡紫色。主根肥大, 圓柱形或球形, 皮的顏色因品種不同而異, 是普通蔬菜之一。》
蔓菁 《二年生草本植物, 塊根肉質, 白色或紅色, 扁球形或長形, 葉子狹長, 有大缺刻, 花黃色。塊根可做蔬菜。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây cải củ trong tiếng Đài Loan

蘿卜; 萊菔 《二年生草本植物, 葉子羽狀分裂, 花白色或淡紫色。主根肥大, 圓柱形或球形, 皮的顏色因品種不同而異, 是普通蔬菜之一。》蔓菁 《二年生草本植物, 塊根肉質, 白色或紅色, 扁球形或長形, 葉子狹長, 有大缺刻, 花黃色。塊根可做蔬菜。》

Đây là cách dùng cây cải củ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây cải củ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蘿卜; 萊菔 《二年生草本植物, 葉子羽狀分裂, 花白色或淡紫色。主根肥大, 圓柱形或球形, 皮的顏色因品種不同而異, 是普通蔬菜之一。》蔓菁 《二年生草本植物, 塊根肉質, 白色或紅色, 扁球形或長形, 葉子狹長, 有大缺刻, 花黃色。塊根可做蔬菜。》