cây gai tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cây gai tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cây gai tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây gai tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cây gai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cây gai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

大麻 《一年生草本植物, 雌雄異株, 雌株的苴麻, 雄株叫枲麻。掌狀复葉, 小葉披針形, 花淡綠色。纖維可以制繩。種子叫麻仁, 可以榨油, 又可以入葯。也叫線麻。》
荨; 荨麻 《多年生草本植物, 葉子對生, 卵形, 開穗狀小花, 莖和葉子都有細毛, 皮膚接觸時能引起刺痛。莖皮纖維可以做紡織原料。》
苘; 苘麻 《一年生草本植物, 莖皮多纖維, 葉子大, 心髒形, 密生柔毛。花單生, 黃色。是重要的纖維植物之一, 麻質略粗, 供制繩索用, 種子供葯用, 是收斂劑, 對痢疾有療效。》
野麻 《多年生草本植物, 表皮棕紅色, 葉子互生, 卵圓形, 背面有白色茸毛, 莖皮可抽纖維。》
苧 ; 芧 《多年生草本植物, 莖直立, 高可達7尺, 葉子互生, 卵圓形或心髒形, 花綠色, 單性, 雌雄同株。莖皮纖維潔白有光澤, 拉力和耐熱力彊, 是紡織工業的重要原料。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây gai trong tiếng Đài Loan

大麻 《一年生草本植物, 雌雄異株, 雌株的苴麻, 雄株叫枲麻。掌狀复葉, 小葉披針形, 花淡綠色。纖維可以制繩。種子叫麻仁, 可以榨油, 又可以入葯。也叫線麻。》荨; 荨麻 《多年生草本植物, 葉子對生, 卵形, 開穗狀小花, 莖和葉子都有細毛, 皮膚接觸時能引起刺痛。莖皮纖維可以做紡織原料。》苘; 苘麻 《一年生草本植物, 莖皮多纖維, 葉子大, 心髒形, 密生柔毛。花單生, 黃色。是重要的纖維植物之一, 麻質略粗, 供制繩索用, 種子供葯用, 是收斂劑, 對痢疾有療效。》野麻 《多年生草本植物, 表皮棕紅色, 葉子互生, 卵圓形, 背面有白色茸毛, 莖皮可抽纖維。》苧 ; 芧 《多年生草本植物, 莖直立, 高可達7尺, 葉子互生, 卵圓形或心髒形, 花綠色, 單性, 雌雄同株。莖皮纖維潔白有光澤, 拉力和耐熱力彊, 是紡織工業的重要原料。》

Đây là cách dùng cây gai tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây gai tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大麻 《一年生草本植物, 雌雄異株, 雌株的苴麻, 雄株叫枲麻。掌狀复葉, 小葉披針形, 花淡綠色。纖維可以制繩。種子叫麻仁, 可以榨油, 又可以入葯。也叫線麻。》荨; 荨麻 《多年生草本植物, 葉子對生, 卵形, 開穗狀小花, 莖和葉子都有細毛, 皮膚接觸時能引起刺痛。莖皮纖維可以做紡織原料。》苘; 苘麻 《一年生草本植物, 莖皮多纖維, 葉子大, 心髒形, 密生柔毛。花單生, 黃色。是重要的纖維植物之一, 麻質略粗, 供制繩索用, 種子供葯用, 是收斂劑, 對痢疾有療效。》野麻 《多年生草本植物, 表皮棕紅色, 葉子互生, 卵圓形, 背面有白色茸毛, 莖皮可抽纖維。》苧 ; 芧 《多年生草本植物, 莖直立, 高可達7尺, 葉子互生, 卵圓形或心髒形, 花綠色, 單性, 雌雄同株。莖皮纖維潔白有光澤, 拉力和耐熱力彊, 是紡織工業的重要原料。》