cãi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cãi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cãi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cãi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cãi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cãi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《辯解; 辯論。》
辯駁 《提出理由或根據來否定對方的意見。》
chứng cớ rành rành không thể cãi được
無可辯駁的鐵證。
頂撞 《用彊硬的話反駁彆人(多指對長輩或上級)。》
anh ấy hối hận không nên cãi lại bố.
他後悔不該頂撞父親。
二話 《彆的話; 不同的意見(指後悔、抱怨、講條件等, 多用於否定句)。》
bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.
您儘管吩咐吧, 我決沒有二話。 架; 拌 《毆打; 爭吵。》
cãi lộn
拌嘴。
cãi nhau.
吵架。
can ngăn cãi nhau.
勸架。
《拒絕; 抗拒。》
cãi lại số mệnh.
抗命。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cãi trong tiếng Đài Loan

辯 《辯解; 辯論。》辯駁 《提出理由或根據來否定對方的意見。》chứng cớ rành rành không thể cãi được無可辯駁的鐵證。頂撞 《用彊硬的話反駁彆人(多指對長輩或上級)。》anh ấy hối hận không nên cãi lại bố. 他後悔不該頂撞父親。二話 《彆的話; 不同的意見(指後悔、抱怨、講條件等, 多用於否定句)。》bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu. 您儘管吩咐吧, 我決沒有二話。 架; 拌 《毆打; 爭吵。》cãi lộn拌嘴。cãi nhau. 吵架。can ngăn cãi nhau. 勸架。抗 《拒絕; 抗拒。》cãi lại số mệnh. 抗命。

Đây là cách dùng cãi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cãi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 辯 《辯解; 辯論。》辯駁 《提出理由或根據來否定對方的意見。》chứng cớ rành rành không thể cãi được無可辯駁的鐵證。頂撞 《用彊硬的話反駁彆人(多指對長輩或上級)。》anh ấy hối hận không nên cãi lại bố. 他後悔不該頂撞父親。二話 《彆的話; 不同的意見(指後悔、抱怨、講條件等, 多用於否定句)。》bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu. 您儘管吩咐吧, 我決沒有二話。 架; 拌 《毆打; 爭吵。》cãi lộn拌嘴。cãi nhau. 吵架。can ngăn cãi nhau. 勸架。抗 《拒絕; 抗拒。》cãi lại số mệnh. 抗命。