cò tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cò tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cò tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cò tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cò tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cò tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

保山 《媒人。》
經紀; 經紀人 《舊時為買賣雙方撮合從中取得傭金的人。》
中間兒 《中間。》
《舊指以拉攏買賣從中取利為職業的人。》
鎗的扳機。

郵票 (tem) 《郵局髮賣的、用來貼在郵件上表明已付郵資的憑證。》

警察 (ông cò) 《國家維持社會秩序和治安的武裝力量。也指葠加這種武裝力量的成員。》

來人兒 《舊時稱買賣、租賃、僱用等事的介紹人。》
跑合兒 《舊時指說合生意。》
纖手 《舊時給人介紹買賣的人(多指介紹房地產交易的人)。》
動物
《鷺鷥:鷺的一種, 羽毛白色, 腿很長, 能涉水捕食魚、蝦等。也叫鷺鷥。見〖鷺鷥〗(lùsī)。》
《鳥的一屬, 體色暗淡, 嘴細長, 腿長, 趾間沒有蹼。常在淺水邊或水田中吃小魚、貝類、昆蟲等, 是候鳥。》
《鳥類的一科, 嘴直而尖, 頸長, 飛翔時縮著頸。 白鷺、蒼鷺較為常見。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cò trong tiếng Đài Loan

保山 《媒人。》經紀; 經紀人 《舊時為買賣雙方撮合從中取得傭金的人。》中間兒 《中間。》儈 《舊指以拉攏買賣從中取利為職業的人。》鎗的扳機。俗郵票 (tem) 《郵局髮賣的、用來貼在郵件上表明已付郵資的憑證。》舊警察 (ông cò) 《國家維持社會秩序和治安的武裝力量。也指葠加這種武裝力量的成員。》方來人兒 《舊時稱買賣、租賃、僱用等事的介紹人。》跑合兒 《舊時指說合生意。》纖手 《舊時給人介紹買賣的人(多指介紹房地產交易的人)。》動物鷥 《鷺鷥:鷺的一種, 羽毛白色, 腿很長, 能涉水捕食魚、蝦等。也叫鷺鷥。見〖鷺鷥〗(lùsī)。》鹬 《鳥的一屬, 體色暗淡, 嘴細長, 腿長, 趾間沒有蹼。常在淺水邊或水田中吃小魚、貝類、昆蟲等, 是候鳥。》鷺 《鳥類的一科, 嘴直而尖, 頸長, 飛翔時縮著頸。 白鷺、蒼鷺較為常見。》

Đây là cách dùng cò tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cò tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 保山 《媒人。》經紀; 經紀人 《舊時為買賣雙方撮合從中取得傭金的人。》中間兒 《中間。》儈 《舊指以拉攏買賣從中取利為職業的人。》鎗的扳機。俗郵票 (tem) 《郵局髮賣的、用來貼在郵件上表明已付郵資的憑證。》舊警察 (ông cò) 《國家維持社會秩序和治安的武裝力量。也指葠加這種武裝力量的成員。》方來人兒 《舊時稱買賣、租賃、僱用等事的介紹人。》跑合兒 《舊時指說合生意。》纖手 《舊時給人介紹買賣的人(多指介紹房地產交易的人)。》動物鷥 《鷺鷥:鷺的一種, 羽毛白色, 腿很長, 能涉水捕食魚、蝦等。也叫鷺鷥。見〖鷺鷥〗(lùsī)。》鹬 《鳥的一屬, 體色暗淡, 嘴細長, 腿長, 趾間沒有蹼。常在淺水邊或水田中吃小魚、貝類、昆蟲等, 是候鳥。》鷺 《鳥類的一科, 嘴直而尖, 頸長, 飛翔時縮著頸。 白鷺、蒼鷺較為常見。》