công bố tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

công bố tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm công bố tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công bố tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm công bố tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm công bố tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
頒髮 《公開髮布, 側重指由上機關向下髮布, 內容除法令外, 還可以是指示, 政策等。》
訂頒 《訂定, 頒布。》
髮表; 髮出 《向集體或社會表達(意見); 宣布。》
thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức.
代表糰成員已經確定, 名單尚未正式髮表。
công bố hiệu triệu.
髮出號召。
công bố thông báo
髮出通告。
公布; 公; 揭示; 披露 《(政府機關的法律、命令、文告、糰體的通知事項)公開髮布, 使大家知道。》
công bố.
公布。
công bố trước mọi người
公布於眾。
công bố hiến pháp mới
公布新憲法。
sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần.
食堂的賬目每月公布一次。 揭曉 《公布(事情的結果)。》
danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
錄取名單還沒有揭曉。
kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.
乒乓球賽的結果已經揭曉了。 刊登 《刊載。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của công bố trong tiếng Đài Loan

頒髮 《公開髮布, 側重指由上機關向下髮布, 內容除法令外, 還可以是指示, 政策等。》訂頒 《訂定, 頒布。》髮表; 髮出 《向集體或社會表達(意見); 宣布。》thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức. 代表糰成員已經確定, 名單尚未正式髮表。công bố hiệu triệu. 髮出號召。công bố thông báo髮出通告。公布; 公; 揭示; 披露 《(政府機關的法律、命令、文告、糰體的通知事項)公開髮布, 使大家知道。》công bố. 公布。công bố trước mọi người公布於眾。công bố hiến pháp mới公布新憲法。sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần. 食堂的賬目每月公布一次。 揭曉 《公布(事情的結果)。》danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố. 錄取名單還沒有揭曉。kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi. 乒乓球賽的結果已經揭曉了。 刊登 《刊載。》

Đây là cách dùng công bố tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ công bố tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 頒髮 《公開髮布, 側重指由上機關向下髮布, 內容除法令外, 還可以是指示, 政策等。》訂頒 《訂定, 頒布。》髮表; 髮出 《向集體或社會表達(意見); 宣布。》thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức. 代表糰成員已經確定, 名單尚未正式髮表。công bố hiệu triệu. 髮出號召。công bố thông báo髮出通告。公布; 公; 揭示; 披露 《(政府機關的法律、命令、文告、糰體的通知事項)公開髮布, 使大家知道。》công bố. 公布。công bố trước mọi người公布於眾。công bố hiến pháp mới公布新憲法。sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần. 食堂的賬目每月公布一次。 揭曉 《公布(事情的結果)。》danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố. 錄取名單還沒有揭曉。kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi. 乒乓球賽的結果已經揭曉了。 刊登 《刊載。》