công kích tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

công kích tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm công kích tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công kích tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm công kích tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm công kích tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
駁難 《反駁責難。》
衝鋒 《進攻的部隊向敵人迅猛前進, 用衝鋒鎗、手榴彈、刺刀等和敵人進行戰鬥。也叫衝擊。》
《對彆人的過失、錯誤進行指責或對彆人的議論進行駁斥。》
mọi người cùng công kích nó
群起而攻之。
攻擊 ; 進攻 《惡意指摘。》
tiến hành công kích cá nhân.
進行人身攻擊
công kích lẫn nhau.
互相攻訐。
攻訐 《揭髮彆人的過失或陰私而加以攻擊(多指因個人或派系利害矛盾)。》
進擊 《(軍隊)進攻; 攻擊。》
開火 《比喻進行抨擊。》
排擊 《排斥攻擊。》
抨; 抨擊 ; 抨彈; 掊擊; 彈 ; 彈劾 《用評論來攻擊(某人或某種言論、行動)。》
攻襲 《進攻襲擊。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của công kích trong tiếng Đài Loan

駁難 《反駁責難。》衝鋒 《進攻的部隊向敵人迅猛前進, 用衝鋒鎗、手榴彈、刺刀等和敵人進行戰鬥。也叫衝擊。》攻 《對彆人的過失、錯誤進行指責或對彆人的議論進行駁斥。》mọi người cùng công kích nó群起而攻之。攻擊 ; 進攻 《惡意指摘。》tiến hành công kích cá nhân. 進行人身攻擊công kích lẫn nhau. 互相攻訐。攻訐 《揭髮彆人的過失或陰私而加以攻擊(多指因個人或派系利害矛盾)。》進擊 《(軍隊)進攻; 攻擊。》開火 《比喻進行抨擊。》排擊 《排斥攻擊。》抨; 抨擊 ; 抨彈; 掊擊; 彈 ; 彈劾 《用評論來攻擊(某人或某種言論、行動)。》攻襲 《進攻襲擊。》

Đây là cách dùng công kích tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ công kích tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 駁難 《反駁責難。》衝鋒 《進攻的部隊向敵人迅猛前進, 用衝鋒鎗、手榴彈、刺刀等和敵人進行戰鬥。也叫衝擊。》攻 《對彆人的過失、錯誤進行指責或對彆人的議論進行駁斥。》mọi người cùng công kích nó群起而攻之。攻擊 ; 進攻 《惡意指摘。》tiến hành công kích cá nhân. 進行人身攻擊công kích lẫn nhau. 互相攻訐。攻訐 《揭髮彆人的過失或陰私而加以攻擊(多指因個人或派系利害矛盾)。》進擊 《(軍隊)進攻; 攻擊。》開火 《比喻進行抨擊。》排擊 《排斥攻擊。》抨; 抨擊 ; 抨彈; 掊擊; 彈 ; 彈劾 《用評論來攻擊(某人或某種言論、行動)。》攻襲 《進攻襲擊。》