công tắc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

công tắc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm công tắc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công tắc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm công tắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm công tắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

扳道 《板動道岔使列車由一組軌道轉到另一組軌道上。》
《電閘>。
電鈕 ; 鈕 《電器開關或調節等設備中通常用手操作的部分。有按下、扳動和轉動等幾種, 多用膠木、塑料等絕緣材料制成。》
接點 《電器中電極間的接觸部分, 一般指開關、插銷、電鍵和斷電器裡使電路或通或斷的開合點。》
開關 《電器裝置上接通和截斷電路的設備。通稱電門。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của công tắc trong tiếng Đài Loan

扳道 《板動道岔使列車由一組軌道轉到另一組軌道上。》閘 《電閘>。電鈕 ; 鈕 《電器開關或調節等設備中通常用手操作的部分。有按下、扳動和轉動等幾種, 多用膠木、塑料等絕緣材料制成。》接點 《電器中電極間的接觸部分, 一般指開關、插銷、電鍵和斷電器裡使電路或通或斷的開合點。》開關 《電器裝置上接通和截斷電路的設備。通稱電門。》

Đây là cách dùng công tắc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ công tắc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 扳道 《板動道岔使列車由一組軌道轉到另一組軌道上。》閘 《電閘>。電鈕 ; 鈕 《電器開關或調節等設備中通常用手操作的部分。有按下、扳動和轉動等幾種, 多用膠木、塑料等絕緣材料制成。》接點 《電器中電極間的接觸部分, 一般指開關、插銷、電鍵和斷電器裡使電路或通或斷的開合點。》開關 《電器裝置上接通和截斷電路的設備。通稱電門。》