cương trực tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cương trực tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cương trực tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cương trực tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cương trực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cương trực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
觥觥 《形容剛直或健壯的樣子。》
骨鲠; 耿介; 耿直; 介 《正直, 不同於流俗。》
cương trực.
耿介。
tính khí cương trực
骨鲠之氣。
浩氣 《浩然之氣; 正氣。》
tính tình cương trực
浩然之氣。
浩然 《形容正大剛直。》
坎兒; 侃; 衎; 烈 《剛直; 和樂的樣子。》
嶙峋 《形容人剛正有骨氣。》
khí tiết cương trực.
氣節嶙峋。 木彊 《質樸剛彊。》
làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
為人木彊敦厚。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cương trực trong tiếng Đài Loan

觥觥 《形容剛直或健壯的樣子。》骨鲠; 耿介; 耿直; 介 《正直, 不同於流俗。》cương trực. 耿介。tính khí cương trực骨鲠之氣。浩氣 《浩然之氣; 正氣。》tính tình cương trực浩然之氣。浩然 《形容正大剛直。》坎兒; 侃; 衎; 烈 《剛直; 和樂的樣子。》嶙峋 《形容人剛正有骨氣。》khí tiết cương trực. 氣節嶙峋。 木彊 《質樸剛彊。》làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu為人木彊敦厚。

Đây là cách dùng cương trực tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cương trực tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 觥觥 《形容剛直或健壯的樣子。》骨鲠; 耿介; 耿直; 介 《正直, 不同於流俗。》cương trực. 耿介。tính khí cương trực骨鲠之氣。浩氣 《浩然之氣; 正氣。》tính tình cương trực浩然之氣。浩然 《形容正大剛直。》坎兒; 侃; 衎; 烈 《剛直; 和樂的樣子。》嶙峋 《形容人剛正有骨氣。》khí tiết cương trực. 氣節嶙峋。 木彊 《質樸剛彊。》làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu為人木彊敦厚。