cải tạo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cải tạo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cải tạo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cải tạo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cải tạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cải tạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
改進 《改變舊有情況, 使有所進步。》
cải tạo giống
改良品種。
cải tạo tư tưởng
改造思想。
lao động có thể cải tạo thế giới.
勞動能改造世界。
改良 《去掉事物的個彆缺點, 使更適合要求。》
改造 《從根本上改變舊的、建立新的, 使適應新的形勢和需要。》
感化 《用行動影響或善意勸導, 使人的思想、行為逐漸向好的方面變化。》
trại cải tạo; trại cảm hoá.
感化院。
管教 《管制併勞教。》
mãn hạn cải tạo
解除管教。
平治 《治理; 清理。》
cải tạo đất đai và nước.
平治水土。
興革 《興辦和革除。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cải tạo trong tiếng Đài Loan

改進 《改變舊有情況, 使有所進步。》cải tạo giống改良品種。cải tạo tư tưởng改造思想。lao động có thể cải tạo thế giới. 勞動能改造世界。改良 《去掉事物的個彆缺點, 使更適合要求。》改造 《從根本上改變舊的、建立新的, 使適應新的形勢和需要。》感化 《用行動影響或善意勸導, 使人的思想、行為逐漸向好的方面變化。》trại cải tạo; trại cảm hoá. 感化院。管教 《管制併勞教。》mãn hạn cải tạo解除管教。平治 《治理; 清理。》cải tạo đất đai và nước. 平治水土。興革 《興辦和革除。》

Đây là cách dùng cải tạo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cải tạo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 改進 《改變舊有情況, 使有所進步。》cải tạo giống改良品種。cải tạo tư tưởng改造思想。lao động có thể cải tạo thế giới. 勞動能改造世界。改良 《去掉事物的個彆缺點, 使更適合要求。》改造 《從根本上改變舊的、建立新的, 使適應新的形勢和需要。》感化 《用行動影響或善意勸導, 使人的思想、行為逐漸向好的方面變化。》trại cải tạo; trại cảm hoá. 感化院。管教 《管制併勞教。》mãn hạn cải tạo解除管教。平治 《治理; 清理。》cải tạo đất đai và nước. 平治水土。興革 《興辦和革除。》