cầu vượt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cầu vượt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cầu vượt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầu vượt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cầu vượt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cầu vượt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

旱橋 《橫跨在經常沒有水的山谷、河溝或城市交通要道上空的橋。》
立交橋 《使道路形成立體交叉的橋梁, 不同去向的車輛等可以同時通行。》
天橋 《火車站裡為了旅客橫過鐵路而在鐵路上空架設的橋, 也指城市中為了行人橫穿馬路而在馬路上空架設的橋。》
過街天橋 《為了行人橫穿馬路而在路上空架設的橋。》
高架橋 《跨線橋, 一種橋梁, 尤指擱在一系列狹窄鋼筋混凝土或圬工拱上, 具有高支撐的塔或支柱, 跨過山谷、河流、道路或其他低處障礙物的橋梁。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầu vượt trong tiếng Đài Loan

旱橋 《橫跨在經常沒有水的山谷、河溝或城市交通要道上空的橋。》立交橋 《使道路形成立體交叉的橋梁, 不同去向的車輛等可以同時通行。》天橋 《火車站裡為了旅客橫過鐵路而在鐵路上空架設的橋, 也指城市中為了行人橫穿馬路而在馬路上空架設的橋。》過街天橋 《為了行人橫穿馬路而在路上空架設的橋。》高架橋 《跨線橋, 一種橋梁, 尤指擱在一系列狹窄鋼筋混凝土或圬工拱上, 具有高支撐的塔或支柱, 跨過山谷、河流、道路或其他低處障礙物的橋梁。》

Đây là cách dùng cầu vượt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầu vượt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 旱橋 《橫跨在經常沒有水的山谷、河溝或城市交通要道上空的橋。》立交橋 《使道路形成立體交叉的橋梁, 不同去向的車輛等可以同時通行。》天橋 《火車站裡為了旅客橫過鐵路而在鐵路上空架設的橋, 也指城市中為了行人橫穿馬路而在馬路上空架設的橋。》過街天橋 《為了行人橫穿馬路而在路上空架設的橋。》高架橋 《跨線橋, 一種橋梁, 尤指擱在一系列狹窄鋼筋混凝土或圬工拱上, 具有高支撐的塔或支柱, 跨過山谷、河流、道路或其他低處障礙物的橋梁。》