cẩn thận tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cẩn thận tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cẩn thận tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cẩn thận tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cẩn thận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cẩn thận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


毖; 娖 《謹慎小心>
成熟 《髮展到完善的程度。》
噹心 《小心; 留神。》
giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy.
跟這種人打交道, 你可千萬噹心。
滴水不漏 《形容說話、做事十分週密, 沒有漏洞。》
《仔細(看或聽)。》
工整 《細致整齊; 不潦草。》
矜持; 拘謹 《拘束。》
謹; 持重; 留意; 慎 《謹慎; 小心。》
không cẩn thận.
不慎。
chăm chỉ cẩn thận.
勤謹。
謹防 《小心地預防和防備。》
謹慎; 謹飭 《對外界事物或自己的言行密切注意, 以免髮生不利或不幸的事情。》
兢兢業業 《小心謹慎, 認真負責。》
口緊 《說話小心, 不亂講, 不隨便透 露情況或答應彆人。》
審慎 《週密而謹慎。》
慎重 《謹慎認真。》
實在 《(工作、活兒)扎實; 地道; 不馬虎。》
công việc làm rất cẩn thận.
工作做得很實在。 翼翼 《嚴肅謹慎。》
仔細; 小心; 過細 《注意; 留神。》
làm việc cần phải cẩn thận.
要過細地做工作。
đường rất trơn, hãy cẩn thận một tý.
路很滑, 仔細點兒。 細心; 心細

用心細密。》

con người cẩn thận
細心人。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cẩn thận trong tiếng Đài Loan

書毖; 娖 《謹慎小心>成熟 《髮展到完善的程度。》噹心 《小心; 留神。》giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy. 跟這種人打交道, 你可千萬噹心。滴水不漏 《形容說話、做事十分週密, 沒有漏洞。》諦 《仔細(看或聽)。》工整 《細致整齊; 不潦草。》矜持; 拘謹 《拘束。》謹; 持重; 留意; 慎 《謹慎; 小心。》không cẩn thận. 不慎。chăm chỉ cẩn thận. 勤謹。謹防 《小心地預防和防備。》謹慎; 謹飭 《對外界事物或自己的言行密切注意, 以免髮生不利或不幸的事情。》兢兢業業 《小心謹慎, 認真負責。》口緊 《說話小心, 不亂講, 不隨便透 露情況或答應彆人。》審慎 《週密而謹慎。》慎重 《謹慎認真。》實在 《(工作、活兒)扎實; 地道; 不馬虎。》công việc làm rất cẩn thận. 工作做得很實在。 翼翼 《嚴肅謹慎。》仔細; 小心; 過細 《注意; 留神。》làm việc cần phải cẩn thận. 要過細地做工作。đường rất trơn, hãy cẩn thận một tý. 路很滑, 仔細點兒。 細心; 心細《用心細密。》《con người cẩn thận細心人。

Đây là cách dùng cẩn thận tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cẩn thận tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書毖; 娖 《謹慎小心>成熟 《髮展到完善的程度。》噹心 《小心; 留神。》giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy. 跟這種人打交道, 你可千萬噹心。滴水不漏 《形容說話、做事十分週密, 沒有漏洞。》諦 《仔細(看或聽)。》工整 《細致整齊; 不潦草。》矜持; 拘謹 《拘束。》謹; 持重; 留意; 慎 《謹慎; 小心。》không cẩn thận. 不慎。chăm chỉ cẩn thận. 勤謹。謹防 《小心地預防和防備。》謹慎; 謹飭 《對外界事物或自己的言行密切注意, 以免髮生不利或不幸的事情。》兢兢業業 《小心謹慎, 認真負責。》口緊 《說話小心, 不亂講, 不隨便透 露情況或答應彆人。》審慎 《週密而謹慎。》慎重 《謹慎認真。》實在 《(工作、活兒)扎實; 地道; 不馬虎。》công việc làm rất cẩn thận. 工作做得很實在。 翼翼 《嚴肅謹慎。》仔細; 小心; 過細 《注意; 留神。》làm việc cần phải cẩn thận. 要過細地做工作。đường rất trơn, hãy cẩn thận một tý. 路很滑, 仔細點兒。 細心; 心細《用心細密。》《con người cẩn thận細心人。