cặp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cặp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cặp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cặp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cặp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cặp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《裝東西的口袋。》
cặp đi học
書包
對; 孖 《(對兒), 雙。》
một cặp ghế
一對兒椅子。
cặp vợ chồng mẫu mực
一對模範夫妻。
《從兩個相對的方面加壓力, 使物體固定不動。》
夾剪 《夾取物件的工具, 用鐵制成, 形狀象剪刀, 但沒有鋒刃, 頭上較寬而平。》
夾子 《夾東西的器具。》
cặp da.
皮夾子。
cặp đựng giáo trình.
講義夾子。
để văn kiện vào trong cặp.
把文件放在夾子裡。
卡拑 《 用來測量或比較作件內外直逕或兩端距離的量具。兩個腳可以開合, 開口的尺寸, 可用另外的鋼尺量出。》
《(用鑷子)夾。》
《用於某些成對的東西的一個。》
夾住。
泊近; 傍近。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cặp trong tiếng Đài Loan

包 《裝東西的口袋。》cặp đi học書包對; 孖 《(對兒), 雙。》một cặp ghế一對兒椅子。cặp vợ chồng mẫu mực一對模範夫妻。夾 《從兩個相對的方面加壓力, 使物體固定不動。》夾剪 《夾取物件的工具, 用鐵制成, 形狀象剪刀, 但沒有鋒刃, 頭上較寬而平。》夾子 《夾東西的器具。》cặp da. 皮夾子。cặp đựng giáo trình. 講義夾子。để văn kiện vào trong cặp. 把文件放在夾子裡。卡拑 《 用來測量或比較作件內外直逕或兩端距離的量具。兩個腳可以開合, 開口的尺寸, 可用另外的鋼尺量出。》鑷 《(用鑷子)夾。》只 《用於某些成對的東西的一個。》夾住。泊近; 傍近。

Đây là cách dùng cặp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cặp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 包 《裝東西的口袋。》cặp đi học書包對; 孖 《(對兒), 雙。》một cặp ghế一對兒椅子。cặp vợ chồng mẫu mực一對模範夫妻。夾 《從兩個相對的方面加壓力, 使物體固定不動。》夾剪 《夾取物件的工具, 用鐵制成, 形狀象剪刀, 但沒有鋒刃, 頭上較寬而平。》夾子 《夾東西的器具。》cặp da. 皮夾子。cặp đựng giáo trình. 講義夾子。để văn kiện vào trong cặp. 把文件放在夾子裡。卡拑 《 用來測量或比較作件內外直逕或兩端距離的量具。兩個腳可以開合, 開口的尺寸, 可用另外的鋼尺量出。》鑷 《(用鑷子)夾。》只 《用於某些成對的東西的一個。》夾住。泊近; 傍近。