cứ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cứ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cứ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cứ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cứ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cứ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
榦脆 《索性。》
người đó không biết lý lẽ, cứ mặc kệ nó.
那人不講理, 榦脆彆理他。
還是 《表示希望, 含有"這麼辦比較好"的意思。》

《儘自。》
sự việc đã qua rồi sao cứ trách cô ấy vô dụng mãi.
事情已經過去了, 儘責備她也無益。

儘管 《表示不必考慮彆的, 放心去做。》
có ý kiến cứ nêu lên, đừng nên khách sáo.
有意見儘管提, 不要客氣。
anh có khó khăn gì cứ nói, chúng tôi nhất định sẽ giúp anh giải quyết.
你有什麼困難儘管說, 我們一定幫助你解決。
có bệnh thì phải sớm chữa trị, cứ gác lại không tốt.
有病早些治, 儘管耽擱著也不好。

儘自 《老是; 總是。》
trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
他心裡樂滋滋的儘自笑。
phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
要想辦法克服困難, 彆儘自訴苦。 據 《憑借; 依靠。》
cứ điểm.
據點。
愣; 偏; 偏偏 《表示故意跟客觀要求或客觀情況相反。》
không cho tôi đi, tôi cứ đi.
不讓我去我偏去。
仍舊 《仍然。》
只管 《儘管。》
《用在相同的動詞之間, 表示動作併未引起相應的結果。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cứ trong tiếng Đài Loan

榦脆 《索性。》người đó không biết lý lẽ, cứ mặc kệ nó. 那人不講理, 榦脆彆理他。還是 《表示希望, 含有"這麼辦比較好"的意思。》方儘 《儘自。》sự việc đã qua rồi sao cứ trách cô ấy vô dụng mãi. 事情已經過去了, 儘責備她也無益。副儘管 《表示不必考慮彆的, 放心去做。》có ý kiến cứ nêu lên, đừng nên khách sáo. 有意見儘管提, 不要客氣。anh có khó khăn gì cứ nói, chúng tôi nhất định sẽ giúp anh giải quyết. 你有什麼困難儘管說, 我們一定幫助你解決。có bệnh thì phải sớm chữa trị, cứ gác lại không tốt. 有病早些治, 儘管耽擱著也不好。方儘自 《老是; 總是。》trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài. 他心裡樂滋滋的儘自笑。phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài. 要想辦法克服困難, 彆儘自訴苦。 據 《憑借; 依靠。》cứ điểm. 據點。愣; 偏; 偏偏 《表示故意跟客觀要求或客觀情況相反。》không cho tôi đi, tôi cứ đi. 不讓我去我偏去。仍舊 《仍然。》只管 《儘管。》歸 《用在相同的動詞之間, 表示動作併未引起相應的結果。》

Đây là cách dùng cứ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cứ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 榦脆 《索性。》người đó không biết lý lẽ, cứ mặc kệ nó. 那人不講理, 榦脆彆理他。還是 《表示希望, 含有這麼辦比較好的意思。》方儘 《儘自。》sự việc đã qua rồi sao cứ trách cô ấy vô dụng mãi. 事情已經過去了, 儘責備她也無益。副儘管 《表示不必考慮彆的, 放心去做。》có ý kiến cứ nêu lên, đừng nên khách sáo. 有意見儘管提, 不要客氣。anh có khó khăn gì cứ nói, chúng tôi nhất định sẽ giúp anh giải quyết. 你有什麼困難儘管說, 我們一定幫助你解決。có bệnh thì phải sớm chữa trị, cứ gác lại không tốt. 有病早些治, 儘管耽擱著也不好。方儘自 《老是; 總是。》trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài. 他心裡樂滋滋的儘自笑。phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài. 要想辦法克服困難, 彆儘自訴苦。 據 《憑借; 依靠。》cứ điểm. 據點。愣; 偏; 偏偏 《表示故意跟客觀要求或客觀情況相反。》không cho tôi đi, tôi cứ đi. 不讓我去我偏去。仍舊 《仍然。》只管 《儘管。》歸 《用在相同的動詞之間, 表示動作併未引起相應的結果。》