cửa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cửa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cửa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cửa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
板; 板兒 《店鋪的門板。》
窗洞 《(窗洞兒)牆上開的通氣透光的洞。》
《門。》
cửa ngõ
門戶。
tối không cần đóng cửa; an ninh tốt
夜不閉戶。
戶牖 《門窗; 門戶1. 。》
《門(多指宮門)。》
gõ cửa
叩阍。
《出入通過的地方。》
cửa ra.
出口。
cửa vào.
入口。
cửa biển.
海口。
cửa khẩu.
關口。
口子 《(山谷、水道等)大的豁口。》
ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
山谷的口子上有一 座選礦廠。
《房屋、車船或用圍牆、籬笆圍起來的地方的出入口。》
trước cửa.
前門。
cửa nhà.
屋門。
cửa quầy.
櫃門兒。
cửa lò.
鑪門兒。
cửa đập nước.
閘門。
cửa Khổng.
儒門。
cửa Phật.
佛門。
門道; 門洞兒 《大門裡面有頂的較長的過道。》
đóng kín cửa.
門戶緊閉。
cẩn thận cửa ngõ.
小心門戶。
門戶 《門(總稱)。》
門口 《(門口兒)門跟前。》
門路 《特指能達到個人目的的途逕。》
門扇 《裝置在上述出入口, 能開關的障礙物, 多用木料或金屬材料做成。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cửa trong tiếng Đài Loan

板; 板兒 《店鋪的門板。》窗洞 《(窗洞兒)牆上開的通氣透光的洞。》戶 《門。》cửa ngõ門戶。tối không cần đóng cửa; an ninh tốt夜不閉戶。戶牖 《門窗; 門戶1. 。》阍 《門(多指宮門)。》gõ cửa叩阍。口 《出入通過的地方。》cửa ra. 出口。cửa vào. 入口。cửa biển. 海口。cửa khẩu. 關口。口子 《(山谷、水道等)大的豁口。》ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng. 山谷的口子上有一 座選礦廠。門 《房屋、車船或用圍牆、籬笆圍起來的地方的出入口。》trước cửa. 前門。cửa nhà. 屋門。cửa quầy. 櫃門兒。cửa lò. 鑪門兒。cửa đập nước. 閘門。cửa Khổng. 儒門。cửa Phật. 佛門。門道; 門洞兒 《大門裡面有頂的較長的過道。》đóng kín cửa. 門戶緊閉。cẩn thận cửa ngõ. 小心門戶。門戶 《門(總稱)。》門口 《(門口兒)門跟前。》門路 《特指能達到個人目的的途逕。》門扇 《裝置在上述出入口, 能開關的障礙物, 多用木料或金屬材料做成。》

Đây là cách dùng cửa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cửa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板; 板兒 《店鋪的門板。》窗洞 《(窗洞兒)牆上開的通氣透光的洞。》戶 《門。》cửa ngõ門戶。tối không cần đóng cửa; an ninh tốt夜不閉戶。戶牖 《門窗; 門戶1. 。》阍 《門(多指宮門)。》gõ cửa叩阍。口 《出入通過的地方。》cửa ra. 出口。cửa vào. 入口。cửa biển. 海口。cửa khẩu. 關口。口子 《(山谷、水道等)大的豁口。》ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng. 山谷的口子上有一 座選礦廠。門 《房屋、車船或用圍牆、籬笆圍起來的地方的出入口。》trước cửa. 前門。cửa nhà. 屋門。cửa quầy. 櫃門兒。cửa lò. 鑪門兒。cửa đập nước. 閘門。cửa Khổng. 儒門。cửa Phật. 佛門。門道; 門洞兒 《大門裡面有頂的較長的過道。》đóng kín cửa. 門戶緊閉。cẩn thận cửa ngõ. 小心門戶。門戶 《門(總稱)。》門口 《(門口兒)門跟前。》門路 《特指能達到個人目的的途逕。》門扇 《裝置在上述出入口, 能開關的障礙物, 多用木料或金屬材料做成。》