cửa hàng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cửa hàng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cửa hàng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cửa hàng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cửa hàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cửa hàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《指有寬敞地面可以存放貨物併進行加工的商店。》
cửa hàng than.
煤廠。
廠子 《指 有寬敞地面可以存放貨物併進行加工的商店。》
店; 店子; 店鋪; 號; 鋪戶; 商店; 市肆; 字號; 商行; 櫃上; 買賣; 貨店 《在室內出售商品的場所。》
cửa hàng này rất nổi tiếng.
這家字號名氣大。
cửa hàng vàng bạc
銀號。
cửa hàng vải; tiệm vải
布店。
cửa hàng bách hoá
百貨店。
cửa hàng bán lẻ
零售店。 店家 《店鋪。》
《(館兒)某些服務性商店的名稱。》
貨棧 《營業性質的堆放貨物的房屋或場地。》
《(鋪兒)鋪子; 商店。》
cửa hàng tạp hoá.
雜貨鋪兒。
鋪子 《設有門面出售商品的處所。》
商場 《面積較大、商品比較齊全的綜合商店。》
cửa hàng bách hoá tổng hợp.
百貨商場。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cửa hàng trong tiếng Đài Loan

廠 《指有寬敞地面可以存放貨物併進行加工的商店。》cửa hàng than. 煤廠。廠子 《指 有寬敞地面可以存放貨物併進行加工的商店。》店; 店子; 店鋪; 號; 鋪戶; 商店; 市肆; 字號; 商行; 櫃上; 買賣; 貨店 《在室內出售商品的場所。》cửa hàng này rất nổi tiếng. 這家字號名氣大。cửa hàng vàng bạc銀號。cửa hàng vải; tiệm vải布店。cửa hàng bách hoá百貨店。cửa hàng bán lẻ零售店。 店家 《店鋪。》館 《(館兒)某些服務性商店的名稱。》貨棧 《營業性質的堆放貨物的房屋或場地。》鋪 《(鋪兒)鋪子; 商店。》cửa hàng tạp hoá. 雜貨鋪兒。鋪子 《設有門面出售商品的處所。》商場 《面積較大、商品比較齊全的綜合商店。》cửa hàng bách hoá tổng hợp. 百貨商場。

Đây là cách dùng cửa hàng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cửa hàng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 廠 《指有寬敞地面可以存放貨物併進行加工的商店。》cửa hàng than. 煤廠。廠子 《指 有寬敞地面可以存放貨物併進行加工的商店。》店; 店子; 店鋪; 號; 鋪戶; 商店; 市肆; 字號; 商行; 櫃上; 買賣; 貨店 《在室內出售商品的場所。》cửa hàng này rất nổi tiếng. 這家字號名氣大。cửa hàng vàng bạc銀號。cửa hàng vải; tiệm vải布店。cửa hàng bách hoá百貨店。cửa hàng bán lẻ零售店。 店家 《店鋪。》館 《(館兒)某些服務性商店的名稱。》貨棧 《營業性質的堆放貨物的房屋或場地。》鋪 《(鋪兒)鋪子; 商店。》cửa hàng tạp hoá. 雜貨鋪兒。鋪子 《設有門面出售商品的處所。》商場 《面積較大、商品比較齊全的綜合商店。》cửa hàng bách hoá tổng hợp. 百貨商場。